TRỰC TIẾP HAPOEL KFAR SABA VS HAPOEL RAANANA
VĐQG Israel, vòng 26
Hapoel Kfar Saba
FT
3 - 0
(2-0)
Hapoel Raanana
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Kfar Saba
40%
Hòa
40%
Hapoel Raanana
20%
14/10 | Hapoel Kfar Saba | 2 - 2 | Hapoel Raanana |
18/02 | Hapoel Raanana | 2 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
09/11 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 1 | Hapoel Raanana |
07/06 | Hapoel Kfar Saba | 2 - 0 | Hapoel Raanana |
29/02 | Hapoel Kfar Saba | 3 - 0 | Hapoel Raanana |
- PHONG ĐỘ HAPOEL KFAR SABA
17/01 | Bnei Yehuda | 1 - 1 | Hapoel Kfar Saba |
14/01 | Hapoel Kfar Saba | 2 - 0 | Hapoel Afula |
03/01 | Maccabi K.Jaffa | 0 - 1 | Hapoel Kfar Saba |
24/12 | Hapoel Kfar Saba | 2 - 2 | Hapoel R. Gan |
17/12 | Maccabi Herzliya | 1 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
- PHONG ĐỘ HAPOEL RAANANA1
14/01 | Hapoel Umm Al Fahm | 2 - 3 | Hapoel Raanana |
03/01 | Hapoel Raanana | 2 - 2 | Hapoel Kfar Shalem |
20/12 | Hapoel Nof HaGalil | 0 - 0 | Hapoel Raanana |
10/12 | INR HaSharon | 4 - 0 | Hapoel Raanana |
08/11 | Hapoel Raanana | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HRAA khi thắng 3/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HRAA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HKS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HRAA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 19 | 14 | 4 | 1 | 39 | 12 | 44 |
2. | Maccabi TA | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 41 |
3. | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 37 |
4. | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 36 |
5. | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 27 |
6. | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | 24 |
7. | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | 23 |
8. | HIK Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | 23 |
9. | Bnei Sakhnin | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 25 | 22 |
10. | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | 20 |
11. | Maccabi P.Tikva | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | 20 |
12. | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | 16 |
13. | Ashdod | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | 13 |
14. | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: