TRỰC TIẾP HEBAR PAZARDZHIK VS CHERNO MORE
VĐQG Bulgaria, vòng 23
Hebar Pazardzhik
FT
0 - 1
(0-0)
Cherno More
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hebar Pazardzhik
0%
Hòa
20%
Cherno More
80%
02/03 | Hebar Pazardzhik | 0 - 1 | Cherno More |
20/10 | Cherno More | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
11/11 | Hebar Pazardzhik | 1 - 1 | Cherno More |
23/07 | Cherno More | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
09/04 | Hebar Pazardzhik | 0 - 1 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ HEBAR PAZARDZHIK
15/03 | Hebar Pazardzhik | 2 - 1 | Lok. Sofia |
10/03 | Septemvri Sofia | 6 - 1 | Hebar Pazardzhik |
02/03 | Hebar Pazardzhik | 0 - 1 | Cherno More |
21/02 | Beroe | 2 - 1 | Hebar Pazardzhik |
15/02 | Hebar Pazardzhik | 1 - 4 | Levski Sofia |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE1
22/03 | Farul Constanta | 1 - 1 | Cherno More |
15/03 | Cska Sofia | 1 - 1 | Cherno More |
08/03 | Cherno More | 1 - 1 | Spartak Varna |
02/03 | Hebar Pazardzhik | 0 - 1 | Cherno More |
26/02 | Cherno More | 1 - 0 | Levski Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1 1/4 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CMOR khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMOR
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của HEBPA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CMOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 25 | 20 | 4 | 1 | 52 | 11 | 64 |
2. | Levski Sofia | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 22 | 52 |
3. | Cherno More | 25 | 13 | 8 | 4 | 36 | 17 | 47 |
4. | Botev Plovdiv | 25 | 13 | 3 | 9 | 26 | 28 | 42 |
5. | Arda Kardzhali | 25 | 11 | 8 | 6 | 31 | 29 | 41 |
6. | Spartak Varna | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 33 | 39 |
7. | Cska Sofia | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 25 | 37 |
8. | Beroe | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 23 | 37 |
9. | Slavia Sofia | 25 | 10 | 5 | 10 | 33 | 33 | 35 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 25 | 7 | 10 | 8 | 32 | 33 | 31 |
11. | Septemvri Sofia | 25 | 9 | 3 | 13 | 29 | 36 | 30 |
12. | Lok. Plovdiv | 25 | 6 | 6 | 13 | 25 | 35 | 24 |
13. | Krumovgrad | 25 | 5 | 9 | 11 | 13 | 23 | 24 |
14. | Lok. Sofia | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 39 | 23 |
15. | Botev Vratsa | 25 | 3 | 5 | 17 | 17 | 50 | 14 |
16. | Hebar Pazardzhik | 25 | 2 | 7 | 16 | 20 | 47 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
17h00 | Krumovgrad | 0 - 2 | Lok. Sofia |
19h30 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Botev Vratsa |
21h45 | Spartak Varna | 0 - 3 | Beroe |
C.Nhật, ngày 02/03 | |||
19h00 | Cska Sofia | 2 - 2 | Levski Sofia |
22h15 | Hebar Pazardzhik | 0 - 1 | Cherno More |
Thứ 2, ngày 03/03 | |||
17h30 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
20h00 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Botev Plovdiv |
22h30 | Ludogorets | 0 - 0 | Septemvri Sofia |
BÌNH LUẬN: