Số liệu thống kê, nhận định HEBEI CFFC gặp HENAN SONGSHAN
VĐQG Trung Quốc, vòng 34
Hebei CFFC
FT
0 - 4
(0-0)
Henan Songshan
- Thống kê Hebei CFFC đấu với Henan Songshan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hebei CFFC gặp Henan Songshan
Hebei CFFC
0%
Hòa
0%
Henan Songshan
100%
30/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Henan Songshan |
08/10 | Henan Songshan | 1 - 0 | Hebei CFFC |
14/09 | Henan Songshan | 4 - 1 | Hebei CFFC |
11/05 | Hebei CFFC | 2 - 3 | Henan Songshan |
29/09 | Henan Songshan | 2 - 0 | Hebei CFFC |
- PHONG ĐỘ HEBEI CFFC
30/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Henan Songshan |
27/12 | Cangzhou Mighty Lions | 3 - 0 | Hebei CFFC |
23/12 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei CFFC |
15/12 | Hebei CFFC | 2 - 0 | Shenzhen FC |
10/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Beijing Guoan |
- PHONG ĐỘ HENAN SONGSHAN1
28/09 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Henan Songshan |
19/09 | Wuhan Three T. | 2 - 5 | Henan Songshan |
12/09 | Henan Songshan | 2 - 0 | Beijing Guoan |
29/08 | Qingdao Hainiu | 1 - 1 | Henan Songshan |
24/08 | Henan Songshan | 4 - 0 | Dalian Young Boy |
Nhận định, soi kèo Hebei CFFC vs Henan Songshan
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HJIA khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HJIA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HJIA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hebei CFFC gặp Henan Songshan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shanghai Port | 27 | 18 | 6 | 3 | 67 | 41 | 60 |
2. | Chengdu Rongcheng | 27 | 17 | 7 | 3 | 56 | 23 | 58 |
3. | Sh. Shenhua | 27 | 17 | 6 | 4 | 61 | 32 | 57 |
4. | Beijing Guoan | 27 | 15 | 6 | 6 | 58 | 41 | 51 |
5. | Shandong Taishan | 27 | 12 | 8 | 7 | 59 | 43 | 44 |
6. | Tianjin Tigers | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 34 | 43 |
7. | Zhejiang Professional | 27 | 10 | 10 | 7 | 56 | 44 | 40 |
8. | Qingdao West Coast | 27 | 9 | 9 | 9 | 36 | 40 | 36 |
9. | Yunnan Yukun | 27 | 9 | 8 | 10 | 41 | 50 | 35 |
10. | Dalian Young Boy | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 40 | 33 |
11. | Henan Songshan | 26 | 8 | 5 | 13 | 45 | 44 | 29 |
12. | Wuhan Three T. | 26 | 6 | 6 | 14 | 32 | 54 | 24 |
13. | Shenzhen Peng City | 27 | 7 | 2 | 18 | 32 | 56 | 23 |
14. | Meizhou Hakka | 27 | 5 | 5 | 17 | 32 | 60 | 20 |
15. | Qingdao Hainiu | 27 | 3 | 9 | 15 | 28 | 44 | 18 |
16. | Changchun Yatai | 26 | 4 | 6 | 16 | 24 | 43 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: