Số liệu thống kê, nhận định HEBEI CFFC gặp SHENZHEN FC
VĐQG Trung Quốc, vòng 31
Hebei CFFC
FT
2 - 0
(0-0)
Shenzhen FC
- Thống kê Hebei CFFC đấu với Shenzhen FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hebei CFFC gặp Shenzhen FC
Hebei CFFC
20%
Hòa
20%
Shenzhen FC
60%
15/12 | Hebei CFFC | 2 - 0 | Shenzhen FC |
24/10 | Shenzhen FC | 2 - 1 | Hebei CFFC |
01/01 | Hebei CFFC | 0 - 1 | Shenzhen FC |
19/12 | Shenzhen FC | 3 - 0 | Hebei CFFC |
07/07 | Hebei CFFC | 1 - 1 | Shenzhen FC |
- PHONG ĐỘ HEBEI CFFC
30/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Henan Songshan |
27/12 | Cangzhou Mighty Lions | 3 - 0 | Hebei CFFC |
23/12 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei CFFC |
15/12 | Hebei CFFC | 2 - 0 | Shenzhen FC |
10/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Beijing Guoan |
- PHONG ĐỘ SHENZHEN FC1
04/11 | Shenzhen FC | 0 - 3 | Beijing Guoan |
29/10 | Wuhan Three T. | 1 - 0 | Shenzhen FC |
23/10 | Chengdu Rongcheng | 4 - 0 | Shenzhen FC |
29/09 | Shenzhen FC | 0 - 1 | Changchun Yatai |
24/09 | Shenzhen FC | 0 - 5 | Zhejiang Professional |
Nhận định, soi kèo Hebei CFFC vs Shenzhen FC
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SZHEN khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SZHEN
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của HEBEI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SZHEN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hebei CFFC gặp Shenzhen FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shanghai Port | 27 | 18 | 6 | 3 | 67 | 41 | 60 |
2. | Chengdu Rongcheng | 27 | 17 | 7 | 3 | 56 | 23 | 58 |
3. | Sh. Shenhua | 27 | 17 | 6 | 4 | 61 | 32 | 57 |
4. | Beijing Guoan | 27 | 15 | 6 | 6 | 58 | 41 | 51 |
5. | Shandong Taishan | 27 | 12 | 8 | 7 | 59 | 43 | 44 |
6. | Tianjin Tigers | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 34 | 43 |
7. | Zhejiang Professional | 27 | 10 | 10 | 7 | 56 | 44 | 40 |
8. | Qingdao West Coast | 27 | 9 | 9 | 9 | 36 | 40 | 36 |
9. | Yunnan Yukun | 27 | 9 | 8 | 10 | 41 | 50 | 35 |
10. | Dalian Young Boy | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 40 | 33 |
11. | Henan Songshan | 26 | 8 | 5 | 13 | 45 | 44 | 29 |
12. | Wuhan Three T. | 26 | 6 | 6 | 14 | 32 | 54 | 24 |
13. | Shenzhen Peng City | 27 | 7 | 2 | 18 | 32 | 56 | 23 |
14. | Meizhou Hakka | 27 | 5 | 5 | 17 | 32 | 60 | 20 |
15. | Qingdao Hainiu | 27 | 3 | 9 | 15 | 28 | 44 | 18 |
16. | Changchun Yatai | 26 | 4 | 6 | 16 | 24 | 43 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: