Số liệu thống kê, nhận định HEBEI CFFC gặp MEIZHOU HAKKA
VĐQG Trung Quốc, vòng 29
Hebei CFFC
FT
0 - 4
(0-3)
Meizhou Hakka
- Thống kê Hebei CFFC đấu với Meizhou Hakka
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hebei CFFC gặp Meizhou Hakka
Hebei CFFC
0%
Hòa
0%
Meizhou Hakka
100%
| 05/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Meizhou Hakka |
| 10/09 | Meizhou Hakka | 6 - 0 | Hebei CFFC |
- PHONG ĐỘ HEBEI CFFC
| 30/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Henan Songshan |
| 27/12 | Cangzhou Mighty Lions | 3 - 0 | Hebei CFFC |
| 23/12 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei CFFC |
| 15/12 | Hebei CFFC | 2 - 0 | Shenzhen FC |
| 10/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Beijing Guoan |
- PHONG ĐỘ MEIZHOU HAKKA1
| 24/10 | Meizhou Hakka | 1 - 4 | Yunnan Yukun |
| 17/10 | Chengdu Rongcheng | 3 - 1 | Meizhou Hakka |
| 04/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 26/09 | Sh. Shenhua | 6 - 1 | Meizhou Hakka |
| 20/09 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Qingdao West Coast |
Nhận định, soi kèo Hebei CFFC vs Meizhou Hakka
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MWU khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MWU
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của HEBEI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MWU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hebei CFFC gặp Meizhou Hakka
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shanghai Port | 27 | 18 | 6 | 3 | 67 | 41 | 60 |
| 2. | Chengdu Rongcheng | 27 | 17 | 7 | 3 | 56 | 23 | 58 |
| 3. | Sh. Shenhua | 27 | 17 | 6 | 4 | 61 | 32 | 57 |
| 4. | Beijing Guoan | 27 | 15 | 6 | 6 | 58 | 41 | 51 |
| 5. | Shandong Taishan | 27 | 12 | 8 | 7 | 59 | 43 | 44 |
| 6. | Tianjin Tigers | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 36 | 44 |
| 7. | Zhejiang Professional | 28 | 10 | 11 | 7 | 58 | 46 | 41 |
| 8. | Yunnan Yukun | 28 | 10 | 8 | 10 | 45 | 51 | 38 |
| 9. | Qingdao West Coast | 27 | 9 | 9 | 9 | 36 | 40 | 36 |
| 10. | Dalian Young Boy | 27 | 9 | 7 | 11 | 26 | 40 | 34 |
| 11. | Henan Songshan | 28 | 9 | 6 | 13 | 49 | 46 | 33 |
| 12. | Shenzhen Peng City | 28 | 8 | 2 | 18 | 34 | 57 | 26 |
| 13. | Wuhan Three T. | 28 | 6 | 7 | 15 | 33 | 56 | 25 |
| 14. | Meizhou Hakka | 28 | 5 | 5 | 18 | 33 | 64 | 20 |
| 15. | Changchun Yatai | 28 | 4 | 7 | 17 | 26 | 47 | 19 |
| 16. | Qingdao Hainiu | 27 | 3 | 9 | 15 | 28 | 44 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
| Thứ 6, ngày 31/10 | |||
| 16h00 | Shanghai Port | vs | Zhejiang Professional |
| 17h35 | Chengdu Rongcheng | vs | Henan Songshan |
| 18h00 | Sh. Shenhua | vs | Shenzhen Peng City |
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 13h30 | Shandong Taishan | vs | Tianjin Tigers |
| 13h30 | Changchun Yatai | vs | Beijing Guoan |
| 17h35 | Meizhou Hakka | vs | Dalian Young Boy |
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 13h30 | Qingdao Hainiu | vs | Wuhan Three T. |
| 17h35 | Yunnan Yukun | vs | Qingdao West Coast |
BÌNH LUẬN:

