Số liệu thống kê, nhận định HERMANNSTADT gặp VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng 4
Hermannstadt
FT
2 - 1
(2-1)
Voluntari
- Thống kê Hermannstadt đấu với Voluntari
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hermannstadt gặp Voluntari
Hermannstadt
20%
Hòa
40%
Voluntari
40%
| 29/03 | Voluntari | 1 - 0 | Hermannstadt |
| 05/02 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 17/09 | Hermannstadt | 3 - 1 | Voluntari |
| 17/03 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 03/12 | Voluntari | 3 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
| 02/11 | Hermannstadt | 1 - 3 | Otelul Galati |
| 30/10 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Hermannstadt |
| 27/10 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| 20/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
| 05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI1
| 19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
| 03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
| 27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
| 31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo Hermannstadt vs Voluntari
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCH khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.83*2*0.97
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hermannstadt gặp Voluntari
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 2. | Botosani | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 31 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 17 | 23 |
| 7. | Otelul Galati | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 14 | 22 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 9. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 10. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 11. | Universitaea Cluj | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | 17 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 29 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 30 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 01/08 | |||
| 22h59 | Farul Constanta | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
| Thứ 7, ngày 02/08 | |||
| 01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | UTA Arad |
| 22h30 | Arges Pitesti | 3 - 1 | FK Csikszereda |
| C.Nhật, ngày 03/08 | |||
| 01h30 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 22h30 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
| Thứ 2, ngày 04/08 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
| 22h59 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Otelul Galati |
| Thứ 3, ngày 05/08 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
BÌNH LUẬN:

