Số liệu thống kê, nhận định HRADEC KRALOVE gặp SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 12
Hradec Kralove
FT
1 - 1
(0-1)
Sigma Olomouc
- Thống kê Hradec Kralove đấu với Sigma Olomouc
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hradec Kralove gặp Sigma Olomouc
Hradec Kralove
80%
Hòa
20%
Sigma Olomouc
0%
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
16/03 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Hradec Kralove |
19/10 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
12/05 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Hradec Kralove |
05/05 | Hradec Kralove | 3 - 1 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
01/10 | Fotbal Trinec | 3 - 3 | Hradec Kralove |
27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
03/10 | Fiorentina | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
27/09 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Banik Ostrava |
Nhận định, soi kèo Hradec Kralove vs Sigma Olomouc
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*0.95
HKRA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SIGM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hradec Kralove gặp Sigma Olomouc
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 6 | 24 |
4. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
5. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
6. | Vik.Plzen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 15 |
7. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
8. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: