Số liệu thống kê, nhận định SIGMA OLOMOUC gặp HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 32
Sigma Olomouc
FT
1 - 3
(0-2)
Hradec Kralove
- Thống kê Sigma Olomouc đấu với Hradec Kralove
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sigma Olomouc gặp Hradec Kralove
Sigma Olomouc
0%
Hòa
20%
Hradec Kralove
80%
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
16/03 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Hradec Kralove |
19/10 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
12/05 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Hradec Kralove |
05/05 | Hradec Kralove | 3 - 1 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Banik Ostrava |
28/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Malmo |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
22/08 | Malmo | 3 - 0 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
10/08 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Pardubice |
02/08 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
Nhận định, soi kèo Sigma Olomouc vs Hradec Kralove
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.73
SIGM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HKRA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sigma Olomouc gặp Hradec Kralove
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 7 | 19 |
3. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
4. | Jablonec | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
10. | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 |
11. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
12. | Hradec Kralove | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
13. | Slovacko | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: