Số liệu thống kê, nhận định INTER MILAN gặp TOTTENHAM

Cúp C2 Châu Âu, vòng 1/16LuotVe

Inter Milan

FT

3 - 0

(1-0)

Tottenham

90 phút[3-0],HP[1-1],Tot thắng

- Thống kê Inter Milan đấu với Tottenham

17(12) Sút bóng 10(6)
6 Phạt góc 5
13 Phạm lỗi 10
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 5
6 Việt vị 6
51% Cầm bóng 49%

Đội hình Inter Milan

  • 1
    Samir Handanovic
  • 4
    Javier Zanetti
  • 26
    Cristian Chivu
  • 42
    Jonathan
  • 40
    Juan
  • 19
    Esteban Cambiasso
  • 14
    Fredy Guarin
  • 21
    Walter Gargano
  • 29
    Mateo Kovacic
  • 99
    Antonio Cassano
  • 8
    Rodrigo Palacio
- Đội hình dự bị:
  • 27
    Vid Belec
  • 23
    Andrea Ranocchia
  • 28
    Simone Pasa
  • 11
    Ricardo Alvarez
  • 24
    Marco Benassi
  • 60
    Niccolò Belloni
  • 47
    Matteo Colombi

Đội hình Tottenham

  • 24
    Brad Friedel
  • 13
    William Gallas
  • 16
    Kyle Naughton
  • 5
    Jan Vertonghen
  • 28
    Kyle Walker
  • 8
    Scott Parker
  • 29
    Jake Livermore
  • 22
    Gylfi Sigurdsson
  • 18
    Jermain Defoe
  • 10
    Emmanuel Adebayor
  • 19
    Mousa Dembele
- Đội hình dự bị:
  • 25
    Hugo Lloris
  • 32
    Benoit Assou-Ekotto
  • 33
    Steven Caulker
  • 6
    Tom Huddlestone
  • 7
    Aaron Lennon
  • 14
    Lewis Holtby
  • 46
    Thomas Carroll

Số liệu đối đầu Inter Milan gặp Tottenham

Inter Milan
40%
Hòa
20%
Tottenham
40%

Nhận định, soi kèo Inter Milan vs Tottenham

Bảng xếp hạng, thứ hạng Inter Milan gặp Tottenham

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 3 3 0 0 8 2 9
2. Braga 3 3 0 0 5 0 9
3. Lyon 3 3 0 0 5 0 9
4. Dinamo Zagreb 3 2 1 0 7 3 7
5. Vik.Plzen 3 2 1 0 6 2 7
6. Freiburg 3 2 1 0 5 2 7
7. Ferencvaros 3 2 1 0 5 3 7
8. Brann 3 2 0 1 5 2 6
9. Celta Vigo 3 2 0 1 6 4 6
10. Aston Villa 3 2 0 1 4 2 6
11. Lille 3 2 0 1 6 5 6
12. Go Ahead Eagles 3 2 0 1 4 3 6
13. Young Boys 3 2 0 1 6 6 6
14. Fenerbahce 3 2 0 1 4 4 6
15. Porto 3 2 0 1 3 3 6
16. Real Betis 3 1 2 0 4 2 5
17. Nottingham Forest 3 1 1 1 6 5 4
18. Bologna 3 1 1 1 3 3 4
19. Racing Genk 3 1 1 1 1 1 4
20. PAOK Salonica 3 1 1 1 5 6 4
21. Celtic 3 1 1 1 3 4 4
22. Panathinaikos 3 1 0 2 6 6 3
23. Basel 3 1 0 2 3 4 3
24. Feyenoord 3 1 0 2 3 4 3
25. Roma 3 1 0 2 3 4 3
26. Ludogorets 3 1 0 2 4 6 3
27. Sturm Graz 3 1 0 2 3 5 3
28. Steaua Bucuresti 3 1 0 2 2 4 3
29. Stuttgart 3 1 0 2 2 4 3
30. Crvena Zvezda 3 0 1 2 2 5 1
31. Malmo 3 0 1 2 2 6 1
32. Maccabi TA 3 0 1 2 1 6 1
33. Nice 3 0 0 3 3 6 0
34. RB Salzburg 3 0 0 3 2 6 0
35. Utrecht 3 0 0 3 0 4 0
36. Rangers 3 0 0 3 1 6 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo