Số liệu thống kê, nhận định LEEDS UTD gặp TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 7
Leeds Utd
Noah Okafor (34')
FT
1 - 2
(1-1)
Tottenham
(57') Mohammed Kudus
(23') Mathys Tel
- Diễn biến trận đấu Leeds Utd vs Tottenham trực tiếp
-
90'
Brennan Johnson
Mohammed Kudu
-
James Justin

Jayden Bogl
89'
-
85'
Kevin Danso
Wilson Odober
-
Joël Piroe

Noah Okafo
79'
-
Lukas Nmecha

Gabriel Gudmundsso
79'
-
74'
Richarlison
Xavi Simon
-
73'
Pape Matar Sarr
Mathys Te
-
Ao Tanaka

Anton Stac
67'
-
Jack Harrison

Brenden Aaronso
67'
-
64'
Cristian Romero
-
Noah Okafor
64'
-
57'
Mohammed Kudus
-
Ethan Ampadu
52'
-
41'
Joao Palhinha
-
Noah Okafor
34'
-
23'
Mathys Tel
-
22'
Mohammed Kudus
- Thống kê Leeds Utd đấu với Tottenham
| 16(4) | Sút bóng | 9(3) |
| 4 | Phạt góc | 1 |
| 10 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 56% | Cầm bóng | 44% |
Đội hình Leeds Utd
-
26K. Darlow
-
2J. Bogle
-
6J. Rodon
-
5P. Struijk
-
3Gudmundsson
-
8S. Longstaff
-
4E. Ampadu
-
18Anton Stach
-
11B. Aaronson
-
9D. Calvert-Lewin
-
19N. Okafor
- Đội hình dự bị:
-
22A. Tanaka
-
20J. Harrison
-
15J. Bijol
-
23S. Bornauw
-
44I. Gruev
-
16I. Meslier
-
14L. Nmecha
-
10J. Piroe
-
24J. Justin
Đội hình Tottenham
-
1G. Vicario
-
13D. Udogie
-
37M. van de Ven
-
17C. Romero
-
23Pedro Porro
-
30R. Bentancur
-
6J. Palhinha
-
28W. Odobert
-
7X. Simons
-
20M. Kudus
-
11M. Tel
- Đội hình dự bị:
-
9Richarlison
-
31A. Kinsky
-
22B. Johnson
-
14A. Gray
-
29P. Sarr
-
33B. Davies
-
15L. Bergvall
-
4K. Danso
-
24D. Spence
Số liệu đối đầu Leeds Utd gặp Tottenham
Leeds Utd
0%
Hòa
0%
Tottenham
100%
- PHONG ĐỘ LEEDS UTD
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM1
Nhận định, soi kèo Leeds Utd vs Tottenham
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên Tottenham khi thắng cách biệt 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOT
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của Tottenham có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Leeds Utd gặp Tottenham
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 02h00 | Bournemouth | 3 - 1 | Fulham |
| 18h30 | Leeds Utd | 1 - 2 | Tottenham |
| 21h00 | Arsenal | 2 - 0 | West Ham Utd |
| 21h00 | Man Utd | 2 - 0 | Sunderland |
| 23h30 | Chelsea | 2 - 1 | Liverpool |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 20h00 | Aston Villa | 2 - 1 | Burnley |
| 20h00 | Everton | 2 - 1 | Crystal Palace |
| 20h00 | Wolves | 1 - 1 | Brighton |
| 20h00 | Newcastle | 2 - 0 | Nottingham Forest |
| 22h30 | Brentford | 0 - 1 | Man City |
BÌNH LUẬN:

