Số liệu thống kê, nhận định LENS gặp MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 12
(Hủy bởi VAR) Remy Labeau-Lascary (85')
Angelo Fulgini (80')
FT
(89') Pierre-Emile Hojbjerg
(57') Luis Henrique
(49') Valentin Rongier
- Diễn biến trận đấu Lens vs Marseille trực tiếp
-
90+2'
Elye Wahi
Neal Maupa
-
90+1'
Ulisses Garcia
-
89'
Pierre-Emile Hojbjerg
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Remy Labeau-Lascary
85'
-
Kevin Danso
83'
-
81'
Jonathan Rowe
Mason Greenwoo
-
Angelo Fulgini
80'
-
78'
Bilal Nadir
Valentin Rongie
-
Angelo Fulgini

Hamzat Ojedira
77'
-
Deiver Machado
74'
-
Anass Zaroury

Malang Sar
69'
-
65'
Geoffrey Kondogbia
-
Remy Labeau-Lascary

Florian Sotoc
58'
-
Neil El Aynaoui

David Pereira da Cost
58'
-
Andy Diouf

Adrien Thomasso
58'
-
57'
Luis Henrique
-
49'
Valentin Rongier
-
Przemyslaw Frankowski
37'
-
19'
Valentin Rongier
- Thống kê Lens đấu với Marseille
| 16(7) | Sút bóng | 7(4) |
| 6 | Phạt góc | 0 |
| 17 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Lens
-
30B. Samba
-
20M. Sarr
-
4K. Danso
-
14F. Medina
-
29P. Frankowski
-
15H. Ojediran
-
28A. Thomasson
-
3D. Machado
-
10David Costa
-
7F. Sotoca
-
8M'Bala Nzola
-
11A. Fulgini
-
21A. Zaroury
-
34Tom Pouilly
-
13J. Chavez
-
18A. Diouf
-
23N. El Aynaoui
-
26N. Mendy
-
36Labeau-Lascary
-
16Herve Koffi
Đội hình Marseille
-
1G. Rulli
-
6U. Garcia
-
19G. Kondogbia
-
5L. Balerdi
-
62A. Murillo
-
25A. Rabiot
-
23P. Hojbjerg
-
21V. Rongier
-
44Luis Henrique
-
8N. Maupay
-
10M. Greenwood
-
51Ismael Kone
-
3Q. Merlin
-
9E. Wahi
-
48Keyliane Abdallah
-
17J. Rowe
-
12Renan Lodi
-
33S. Sparagna
-
18B. Meite
-
26Bilal Nadir
Số liệu đối đầu Lens gặp Marseille
Nhận định, soi kèo Lens vs Marseille
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.88
LEN thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Trong khi đó, MAR chơi rất tốt khi xa nhà: thắng 7/8 trận vừa qua.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của LEN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lens gặp Marseille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
| Thứ 7, ngày 08/11 | |||
| 02h45 | Paris FC | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 22h59 | Marseille | 3 - 0 | Stade Brestois |
| C.Nhật, ngày 09/11 | |||
| 01h00 | Le Havre | 1 - 1 | Nantes |
| 03h05 | Monaco | 1 - 4 | Lens |
| 21h00 | Lorient | 1 - 1 | Toulouse |
| 23h15 | Strasbourg | 2 - 0 | Lille |
| 23h15 | Angers | 2 - 0 | Auxerre |
| 23h15 | Metz | 2 - 1 | Nice |
| Thứ 2, ngày 10/11 | |||
| 02h45 | Lyon | 2 - 3 | PSG |

