Số liệu thống kê, nhận định LIVERPOOL gặp BURNLEY
Ngoại Hạng Anh, vòng 24
Darwin Nunez (79')
Luis Diaz (52')
Diogo Jota (31')
FT
(45') Dara OShea
- Diễn biến trận đấu Liverpool vs Burnley trực tiếp
-
Kostas Tsimikas

Andy Robertso
90+7'
-
Bobby Clark

Alexis Mac Alliste
90+7'
-
James McConnell

Wataru End
90+6'
-
86'
Jacob Bruun Larsen
Zeki Amdoun
-
Cody Gakpo

Luis Dia
82'
-
81'
Han-Noah Massengo
Aaron Ramse
-
80'
Vitinho
Maxime Esteve (chấn thương)
-
Darwin Nunez
79'
-
Darwin Nunez
69'
-
Luis Diaz
52'
-
Harvey Elliott

Trent Alexander-Arnol
45'
-
45'
Dara OShea
-
Wataru Endo
33'
-
Diogo Jota
31'
-
26'
Josh Brownhill
-
Jarell Quansah
19'
-
14'
Dara OShea
- Thống kê Liverpool đấu với Burnley
| 25(10) | Sút bóng | 9(4) |
| 9 | Phạt góc | 3 |
| 11 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 71% | Cầm bóng | 29% |
Đội hình Liverpool
-
62C. Kelleher
-
66T. Arnold
-
78J. Quansah
-
4V. van Dijk
-
26A. Robertson
-
10A. Mac Allister
-
3W. Endo
-
17C. Jones
-
20Diogo Jota
-
9D. Nunez
-
7L. Diaz
-
13Adrian
-
19H. Elliott
-
38R. Gravenberch
-
18C. Gakpo
-
42B. Clark
-
53J. McConnell
-
67Lewis Koumas
-
93Fabian Mrozek
-
21K. Tsimikas
Đội hình Burnley
-
1J. Trafford
-
44H. Delcroix
-
33M. Esteve
-
2D. O'Shea
-
20L. Assignon
-
47W. Odobert
-
8J. Brownhill
-
16S. Berge
-
21A. Ramsey
-
25Zeki Amdouni
-
23D. Fofana
-
18H. Ekdal
-
34Bruun Larsen
-
9J. Rodriguez
-
4J. Cork
-
22Vitinho
-
42H. Massengo
-
49A. Muric
-
10B. Manuel
-
24J. Cullen
Số liệu đối đầu Liverpool gặp Burnley
Nhận định, soi kèo Liverpool vs Burnley
Châu Á: -0.98*0 : 2 1/4*0.88
LIV đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BUR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.88*3 1/2*1.00
4/5 trận gần đây của LIV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Liverpool gặp Burnley
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 31/01 | |||
| 21h00 | Chelsea | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Liverpool | vs | Newcastle |
| 21h00 | Sunderland | vs | Burnley |
| 21h00 | Wolves | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Crystal Palace |
| 21h00 | Tottenham | vs | Man City |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Brentford |
| 21h00 | Brighton | vs | Everton |
| 21h00 | Man Utd | vs | Fulham |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Arsenal |

