Số liệu thống kê, nhận định BURNLEY gặp LIVERPOOL
Ngoại Hạng Anh, vòng 19
FT
(90') Diogo Jota
(55') (Hủy bởi VAR) Harvey Elliott
(06') Darwin Nunez
- Diễn biến trận đấu Burnley vs Liverpool trực tiếp
-
Aaron Ramsey

Josh Brownhil
90+2'
-
Dara OShea
90+1'
-
90'
Diogo Jota
-
Nathan Redmond

Lyle Foste
85'
-
Jacob Bruun Larsen

Zeki Amdoun
85'
-
84'
Diogo Jota
Darwin Nune
-
77'
Trent Alexander-Arnold
-
67'
Luis Diaz
Harvey Elliot
-
67'
Dominik Szoboszlai
Cody Gakp
-
66'
Curtis Jones
Ryan Gravenberc
-
Johann Gudmundsson

Mike Treso
61'
-
55'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Harvey Elliott
-
Sander Berge
22'
-
06'
Darwin Nunez
- Thống kê Burnley đấu với Liverpool
| 9(0) | Sút bóng | 19(10) |
| 4 | Phạt góc | 4 |
| 7 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 4 |
| 31% | Cầm bóng | 69% |
Đội hình Burnley
-
1J. Trafford
-
22Vitinho
-
2D. O'Shea
-
5J. Beyer
-
3C. Taylor
-
31M. Tresor
-
16S. Berge
-
8J. Brownhill
-
47W. Odobert
-
17Lyle Foster
-
25Zeki Amdouni
-
21A. Ramsey
-
7Guðmundsson
-
44H. Delcroix
-
9J. Rodriguez
-
15N. Redmond
-
14C. Roberts
-
34Bruun Larsen
-
49A. Muric
-
24J. Cullen
Đội hình Liverpool
-
1Alisson
-
2J. Gomez
-
4V. van Dijk
-
78J. Quansah
-
66T. Arnold
-
38R. Gravenberch
-
3W. Endo
-
19H. Elliott
-
9D. Nunez
-
18C. Gakpo
-
11M. Salah
-
84C. Bradley
-
62C. Kelleher
-
17C. Jones
-
8D. Szoboszlai
-
53J. McConnell
-
44L. Chambers
-
5I. Konate
-
7L. Diaz
-
20Diogo Jota
Số liệu đối đầu Burnley gặp Liverpool
| 09/11 | Man City | 3 - 0 | Liverpool |
| 05/11 | Liverpool | 1 - 0 | Real Madrid |
| 02/11 | Liverpool | 2 - 0 | Aston Villa |
| 30/10 | Liverpool | 0 - 3 | Crystal Palace |
| 26/10 | Brentford | 3 - 2 | Liverpool |
Nhận định, soi kèo Burnley vs Liverpool
Châu Á: 0.84*1 1/2 : 0*-0.96
BUR sa sút phong độ khi thua 7/9 trận sân nhà gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIV khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.85*3*-0.97
4/5 trận gần đây của BUR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Burnley gặp Liverpool
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 22 |
| 3. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 7. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 8. | Liverpool | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 17 | 18 |
| 9. | Bournemouth | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 |
| 10. | Crystal Palace | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 17 |
| 11. | Brighton | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 16 |
| 12. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |

