TRỰC TIẾP LUXEMBOURG VS LITHUANIA

UEFA Nations League, vòng 6

Luxembourg

Gerson Rodrigues (89')
(Hủy bởi VAR) Gerson Rodrigues (61')

FT

1 - 0

(0-0)

Lithuania

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Diogo Pimentel
    Sebastien Thil

    90+6'

     
  • Florian Bohnert 

    90+3'

     
  • Timothe Rupil
    Yvandro Borges Sanche

    90+1'

     
  • Florian Bohnert
    Marvin Martin

    90'

     
  • Gerson Rodrigues 

    90'

     
  • Gerson Rodrigues 

    89'

     
  • Lars Gerson
    Vincent Thil

    79'

     
  •  

    79'

    Tomas Kalinauskas
    Vykintas Slivk
  •  

    78'

    Saulius Mikoliunas
    Rolandas Baravyka
  • Leandro Barreiro 

    78'

     
  •  

    71'

    Artur Dolznikov
    Paulius Golubicka
  •  

    66'

    Fedor Cernych
  • Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Gerson Rodrigues 

    61'

     
  •  

    51'

    Paulius Golubickas
  •  

    43'

    Natanas Zebrauskas
    Dominykas Barauskas (chấn thương)
  •  

    34'

    Vykintas Slivka
  •  

    15'

    Edvinas Girdvainis
  • Vincent Thill 

    02'

     
- THỐNG KÊ
12(1) Sút bóng 10(3)
5 Phạt góc 5
12 Phạm lỗi 17
0 Thẻ đỏ 0
4 Thẻ vàng 4
6 Việt vị 0
54% Cầm bóng 46%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    A. Moris
  • 2
    M. Chanot
  • 22
    M. Martins
  • 17
    M. Pinto
  • 18
    L. Jans
  • 21
    S. Thill
  • 11
    V. Thill
  • 16
    L. Barreiro
  • 9
    D. Sinani
  • 10
    G. Rodrigues
  • 6
    Borges Sanches
- Đội hình dự bị:
  • 20
    T. Rupil
  • 13
    M. Omosanya
  • 8
    E. Veiga
  • 7
    L. Gerson
  • 12
    R. Schon
  • 19
    A. Skenderovic
  • 14
    M. Deville
  • 5
    A. Curci
  • 3
    E. Mahmutovic
  • 4
    F. Bohnert
  • 15
    D. Pimentel
  • 23
    E. Latik
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    D. Bartkus
  • 14
    V. Slivka
  • 4
    Girdvainis
  • 6
    B. Satkus
  • 21
    D. Barauskas
  • 23
    R. Baravykas
  • 20
    D. Simkus
  • 22
    M. Vorobjovas
  • 18
    P. Golubickas
  • 11
    A. Novikovas
  • 10
    F. Cernych
- Đội hình dự bị:
  • 12
    E. Gertmonas
  • 9
    D. Dovydaitis
  • 19
    T. Kalinauskas
  • 7
    A. Dolznikov
  • 15
    L. Megelaitis
  • 5
    T. Milasius
  • 3
    A. Tutyskinas
  • 16
    I. Plukas
  • 13
    Mikoliunas
  • 8
    N. Zebrauskas
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.96*0 : 1*0.92

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUX khi thắng 3/6 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: LUX

Tài xỉu: 0.88*2 1/4*1.00

3/5 trận gần đây của LUX có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LTU cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
C.Nhật, ngày 17/11
21h00 Latvia 1 - 2 Armenia
21h00 North Macedonia 1 - 0 Đảo Faroe
Thứ 2, ngày 18/11
00h00 Na Uy 5 - 0 Kazakhstan
00h00 Áo 1 - 1 Slovenia
00h00 Phần Lan 0 - 2 Hy Lạp
00h00 Anh 5 - 0 Ireland
02h45 Israel 1 - 0 Bỉ
02h45 Italia 1 - 3 Pháp
Thứ 3, ngày 19/11
02h45 Kosovo 1 - 0 Lithuania
02h45 Luxembourg 2 - 2 Bắc Ireland
02h45 Bulgaria 1 - 1 Belarus
02h45 Romania 4 - 1 Síp
02h45 Ba Lan 1 - 2 Scotland
02h45 Croatia 1 - 1 B.D.Nha
02h45 Liechtenstein 1 - 3 San Marino
02h45 T.B.Nha 3 - 2 Thụy Sỹ
02h45 Serbia 0 - 0 Đan Mạch
Thứ 4, ngày 20/11
02h45 Hungary 1 - 1 Đức
02h45 Bosnia & Herz 1 - 1 Hà Lan
02h45 Slovakia 1 - 0 Estonia
02h45 Thụy Điển 6 - 0 Azerbaijan
02h45 Montenegro 3 - 1 T.N.Kỳ
02h45 Wales 4 - 1 Iceland
02h45 Malta 0 - 0 Andorra
02h45 Séc 2 - 1 Georgia
02h45 Albania 1 - 2 Ukraina
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo