Số liệu thống kê, nhận định LYON gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 8
Alexandre Lacazette (PEN 41')
Alexandre Lacazette (22')
Ernest Nuamah (21')
FT
(79') Darline Yongwa
(54') Eli Junior Kroupi
(16') Eli Junior Kroupi
- Diễn biến trận đấu Lyon vs Lorient trực tiếp
-
90+3'
Joel Mvuka
Aiyegun Tosi
-
Rayan Cherki

Maxence Caquere
88'
-
87'
Gedeon Kalulu
Theo Le Bri
-
79'
Darline Yongwa
-
77'
Bassirou NDiaye
Eli Junior Kroup
-
Saël Kumbedi

Ernest Nuama
71'
-
Corentin Tolisso

Mahamadou Diawar
60'
-
Johann Lepenant

Skelly Alver
60'
-
Mama Balde

Jeffinh
59'
-
54'
Eli Junior Kroupi
-
45'
Tiemoue Bakayoko
Julien Poncea
-
45'
Formose Mendy
Julien Laport
-
Alexandre Lacazette
41'
-
Alexandre Lacazette
22'
-
Ernest Nuamah
21'
-
16'
Eli Junior Kroupi
- Thống kê Lyon đấu với Lorient
| 9(6) | Sút bóng | 6(5) |
| 5 | Phạt góc | 2 |
| 22 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
Đội hình Lyon
-
1A. Lopes
-
22Clinton Mata
-
5D. Lovren
-
12J. O'Brien
-
3N. Tagliafico
-
80S. Alvero
-
37E. Nuamah
-
6M. Caqueret
-
34M. Diawara
-
47Jefferson
-
10A. Lacazette
-
2S. Diomande
-
24J. Lepenant
-
7Mama Balde
-
8C. Tolisso
-
17R. Riou
-
55Caleta-Car
-
18M. Cherki
-
19Diego Moreira
-
20S. Kumbedi
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
95S. Toure
-
15J. Laporte
-
3M. Talbi
-
12D. Yongwa
-
21J. Ponceau
-
19L. Abergel
-
37T. Le Bris
-
27A. Tosin
-
10R. Faivre
-
22E. Kroupi
-
13F. Mendy
-
26P. Pagis
-
24G. Kalulu
-
44Ayman Kari
-
14R. Faivre
-
93Joel Mugisha
-
33E. Junior Kroupi
-
1V. Mannone
-
17J. Makengo
Số liệu đối đầu Lyon gặp Lorient
Nhận định, soi kèo Lyon vs Lorient
Châu Á: 0.89*0 : 3/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOR khi thắng TLCA 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
5 trận gần đây của LOR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lyon gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 01h45 | PSG | 3 - 3 | Strasbourg |
| 22h00 | Nice | 3 - 2 | Lyon |
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 00h00 | Angers | 1 - 1 | Monaco |
| 02h05 | Marseille | 6 - 2 | Le Havre |
| 20h00 | Lens | 2 - 1 | Paris FC |
| 22h15 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 22h15 | Toulouse | 4 - 0 | Metz |
| 22h15 | Lorient | 3 - 3 | Stade Brestois |
| Thứ 2, ngày 20/10 | |||
| 01h45 | Nantes | 0 - 2 | Lille |

