Số liệu thống kê, nhận định MAINZ gặp HOFFENHEIM
VĐQG Đức, vòng 12
FSV Mainz 05 2, TSG Hoffenheim 0. Jonathan Burkardt (24')
FSV Mainz 05 1, TSG Hoffenheim 0. Jonathan Burkardt (04')
FT
- Diễn biến trận đấu Mainz vs Hoffenheim trực tiếp
-
Armindo Sieb

Jonathan Burkard
90+1'
-
Nikolas Veratschnig

Phillipp Mwen
90+1'
-
Hong Hyun-Seok

Paul Nebe
87'
-
80'
Mërgim Berisha
Jacob Bruun Larse
-
80'
Dennis Geiger
Alexander Pras
-
Silvan Widmer

Anthony Cac
73'
-
68'
David Jurasek
Andrej Kramari
-
68'
Max Moerstedt
Haris Tabakovi
-
47'
Anton Stach
-
45'
Valentin Gendrey
Pavel Kaderabe
-
32'
Pavel Kaderabek
-
28'
Andrej Kramaric
-
FSV Mainz 05 2, TSG Hoffenheim 0. Jonathan Burkardt
24'
-
Phillipp Mwene
16'
-
FSV Mainz 05 1, TSG Hoffenheim 0. Jonathan Burkardt
04'
- Thống kê Mainz đấu với Hoffenheim
| 18(8) | Sút bóng | 10(2) |
| 8 | Phạt góc | 3 |
| 13 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Mainz
-
27R. Zentner
-
21D. da Costa
-
16S. Bell
-
31D. Kohr
-
19A. Caci
-
6K. Sano
-
18N. Amiri
-
2P. Mwene
-
8P. Nebel
-
7L. Jae-Sung
-
29J. Burkardt
-
22N. Veratschnig
-
4A. Barkok
-
30S. Widmer
-
25A. Hanche-Olsen
-
5M. Leitsch
-
3M. Jenz
-
11A. Sieb
-
14H. Hyun-Seok
-
1L. Rieb
Đội hình Hoffenheim
-
1O. Baumann
-
22A. Prass
-
34S. Nsoki
-
25Akpoguma
-
3Kaderabek
-
7T. Bischof
-
16A. Stach
-
29J. Bruun Larsen
-
27A. Kramaric
-
23A. Hlozek
-
26H. Tabakovic
-
19D. Jurasek
-
8D. Geiger
-
10M. Berisha
-
37L. Philipp
-
33M. Moerstedt
-
18D. Samassekou
-
15V. Gendrey
-
2R. Hranac
-
17U. Tohumcu
Số liệu đối đầu Mainz gặp Hoffenheim
| 12/04 | Hoffenheim | 2 - 0 | Mainz |
| 01/12 | Mainz | 2 - 0 | Hoffenheim |
| 13/04 | Mainz | 4 - 1 | Hoffenheim |
| 26/11 | Hoffenheim | 1 - 1 | Mainz |
| 04/03 | Mainz | 1 - 0 | Hoffenheim |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln |
Nhận định, soi kèo Mainz vs Hoffenheim
Châu Á: -0.98*0 : 1/2*0.86
MAI thi đấu khởi sắc khi thắng 2 trận vừa qua. Điểm tựa sân nhà sẽ tiếp thêm lợi thế giúp MAI chơi tốt trước đội khách.Dự đoán: MAI
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của MAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HOF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mainz gặp Hoffenheim
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |

