Số liệu thống kê, nhận định MAN CITY gặp FULHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 7
Jeremy Doku (82')
Mateo Kovacic (47')
Mateo Kovacic (32')
FT
(88') Rodrigo Muniz
(26') Andreas Pereira
- Diễn biến trận đấu Man City vs Fulham trực tiếp
-
Bernardo Silva
90+5'
-
Ederson
90+3'
-
Matheus Nunes

Ilkay Gündoga
89'
-
88'
Rodrigo Muniz
-
Jeremy Doku
82'
-
John Stones

Phil Fode
78'
-
77'
Timothy Castagne
Kenny Tet
-
77'
Rodrigo Muniz
Raul Jimene
-
77'
Reiss Nelson
Alex Iwob
-
65'
Tom Cairney
Sander Berg
-
65'
Emile Smith Rowe
Andreas Pereir
-
64'
Calvin Bassey
-
Jeremy Doku

Jack Grealis
62'
-
Kyle Walker

Manuel Akanj
62'
-
Mateo Kovacic
47'
-
Mateo Kovacic
32'
-
26'
Andreas Pereira
- Thống kê Man City đấu với Fulham
| 20(7) | Sút bóng | 11(4) |
| 8 | Phạt góc | 3 |
| 4 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 3 |
| 59% | Cầm bóng | 41% |
Đội hình Man City
-
31Ederson
-
82R. Lewis
-
25M. Akanji
-
3Ruben Dias
-
24J. Gvardiol
-
8M. Kovacic
-
19I. Gundogan
-
20Bernardo Silva
-
47P. Foden
-
10J. Grealish
-
9E. Haaland
-
26Savinho
-
27M. Nunes
-
5John Stones
-
87J. McAtee
-
18S. Ortega
-
33S. Carson
-
11J. Doku
-
2K. Walker
Đội hình Fulham
-
1B. Leno
-
33A. Robinson
-
3C. Bassey
-
5J. Andersen
-
2K. Tete
-
17A. Iwobi
-
11A. Traore
-
20S. Lukic
-
16S. Berge
-
18A. Pereira
-
7R. Jimenez
-
19R. Nelson
-
6H. Reed
-
32E. Smith Rowe
-
10T. Cairney
-
23S. Benda
-
8H. Wilson
-
21T. Castagne
-
9Rodrigo Muniz
-
31I. Diop
Số liệu đối đầu Man City gặp Fulham
| 09/11 | Man City | 3 - 0 | Liverpool |
| 06/11 | Man City | 4 - 1 | B.Dortmund |
| 02/11 | Man City | 3 - 1 | Bournemouth |
| 30/10 | Swansea City | 1 - 3 | Man City |
| 26/10 | Aston Villa | 1 - 0 | Man City |
Nhận định, soi kèo Man City vs Fulham
Châu Á: 0.91*0 : 1 3/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MC khi thắng liên tiếp 10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MC
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của MC có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Man City gặp Fulham
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 22 |
| 3. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 7. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 8. | Liverpool | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 17 | 18 |
| 9. | Bournemouth | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 |
| 10. | Crystal Palace | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 17 |
| 11. | Brighton | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 16 |
| 12. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 02h00 | Bournemouth | 3 - 1 | Fulham |
| 18h30 | Leeds Utd | 1 - 2 | Tottenham |
| 21h00 | Arsenal | 2 - 0 | West Ham Utd |
| 21h00 | Man Utd | 2 - 0 | Sunderland |
| 23h30 | Chelsea | 2 - 1 | Liverpool |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 20h00 | Aston Villa | 2 - 1 | Burnley |
| 20h00 | Everton | 2 - 1 | Crystal Palace |
| 20h00 | Wolves | 1 - 1 | Brighton |
| 20h00 | Newcastle | 2 - 0 | Nottingham Forest |
| 22h30 | Brentford | 0 - 1 | Man City |

