Số liệu thống kê, nhận định MARSEILLE gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 4
Marseille
Luis Henrique (53')
Neal Maupay (40')
FT
2 - 0
(1-0)
Nice
- Diễn biến trận đấu Marseille vs Nice trực tiếp
-
Bamo Meïte
Mason Greenwoo90+3'
-
Jonathan Rowe
90+1'
-
87'
Sofiane Diop
Tanguy Ndombel -
Ulisses Garcia
Luis Henriqu82'
-
79'
Tom Louchet
Pablo Rosari -
78'
Ali Abdi
-
Derek Cornelius
74'
-
Pol Lirola
Valentin Rongie73'
-
Jonathan Rowe
Neal Maupa72'
-
Ismaël Kone
Amine Hari72'
-
69'
Ali Abdi
Dant -
69'
Badredine Bouanani
Mohamed-Ali Ch -
69'
Youssoufa Moukoko
Jeremie Bog -
Valentin Rongier
64'
-
Derek Cornelius
63'
-
Luis Henrique
53'
-
Neal Maupay
40'
-
Lilian Brassier
18'
-
13'
Dante
- Thống kê Marseille đấu với Nice
10(5) | Sút bóng | 11(4) |
1 | Phạt góc | 2 |
18 | Phạm lỗi | 4 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 5 |
55% | Cầm bóng | 45% |
Đội hình Marseille
-
1G. Rulli
-
62A. Murillo
-
13D. Cornelius
-
20L. Brassier
-
21V. Rongier
-
19G. Kondogbia
-
23P. Hojbjerg
-
10M. Greenwood
-
11A. Harit
-
44Luis Henrique
-
8N. Maupay
- Đội hình dự bị:
-
51Ismaël Kone
-
5L. Balerdi
-
7Valentin Carboni
-
12Renan Lodi
-
6U. Garcia
-
18B. Meïte
-
17J. Onana
-
9E. Wahi
-
29Pol Lirola
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
4Dante
-
5M. Abdelmonem
-
55Y. Ndayishimiye
-
26M. Bard
-
22T. Ndombele
-
8P. Rosario
-
92J. Clauss
-
7J. Boga
-
25M. Ali Cho
-
29E. Guessand
- Đội hình dự bị:
-
45Victor Orakpo
-
2V. Rosier
-
20Y. Atal
-
33A. Mendy
-
31Maxime Dupe
-
36Issiaga Camara
-
19B. Bouanani
-
10S. Diop
-
15Youssoufa Moukoko
Số liệu đối đầu Marseille gặp Nice
Marseille
20%
Hòa
20%
Nice
60%
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ NICE1
Nhận định, soi kèo Marseille vs Nice
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.98
MAR đang thi đấu ổn định: thắng 3/4 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NIC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Marseille gặp Nice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 9 |
2. | Lyon | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 |
3. | Lille | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 |
4. | Monaco | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 |
5. | Lens | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 |
6. | Strasbourg | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 |
7. | Toulouse | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 6 |
8. | Angers | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
9. | Stade Rennais | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 |
10. | Marseille | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 |
11. | Le Havre | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | 3 |
12. | Nice | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 |
13. | Nantes | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
14. | Auxerre | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
15. | Lorient | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 |
16. | Paris FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 |
17. | Stade Brestois | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | 1 |
18. | Metz | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: