TRỰC TIẾP METZ VS CAEN
VĐQG Pháp, vòng 34
Metz
Damien Da Silva (O.g 71')
FT
1 - 1
(0-0)
Caen
(73') Jessy Deminguet
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Alexander Djiku
-
Nolan Roux
90+1'
-
Opa Nguette
Ivan Balli89'
-
Ibrahima Niane
Georges Mandjec86'
-
Fallou Diagne
81'
-
Danijel Milicevic
Florent Molle76'
-
73'
Jessy Deminguet
-
Damien Da Silva
71'
-
63'
Jessy Deminguet
Enzo Crivell -
45'
Vincent Bessat
Jan Repa
- THỐNG KÊ
15(3) | Sút bóng | 5(4) |
7 | Phạt góc | 2 |
9 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 0 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Metz
20%
Hòa
60%
Caen
20%
- PHONG ĐỘ METZ
30/05 | Stade Reims | 1 - 1 | Metz |
22/05 | Metz | 1 - 1 | Stade Reims |
17/05 | Metz | 1 - 0 | Dunkerque |
10/05 | Stade Lavallois | 2 - 3 | Metz |
03/05 | Metz | 3 - 3 | Rodez |
- PHONG ĐỘ CAEN1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
CAE đang rơi vào khủng hoảng với mạch thua 5 trận vừa qua. Lợi thế sân nhà sẽ là điểm tựa để MET có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MET
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của MET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CAE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 84 |
2. | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 65 |
3. | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 61 |
4. | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 60 |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 60 |
6. | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 57 |
7. | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 57 |
8. | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 52 |
9. | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | 50 |
10. | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 42 |
11. | Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | 42 |
12. | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 41 |
13. | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | 36 |
14. | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | 36 |
15. | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | 34 |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 33 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 30 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: