Số liệu thống kê, nhận định MONACO gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 22
George Ilenikhena (90+5')
George Ilenikhena (81')
Mika Biereth (PEN 64')
Mika Biereth (54')
Eliesse Ben Seghir (49')
Takumi Minamino (45')
Mika Biereth (44')
FT
(04') Matthis Abline
- Diễn biến trận đấu Monaco vs Nantes trực tiếp
-
George Ilenikhena
90+5'
-
88'
Louis Leroux
Pedro Chirivell -
Denis Zakaria
85'
-
Mamadou Coulibaly
Mika Bieret83'
-
George Ilenikhena
81'
-
Lucas Michal
Maghnes Akliouch78'
-
67'
Herba Guirassy
Douglas August -
67'
Mostafa Mohamed
Matthis Abline (chấn thương) -
67'
Meschack Elia
Moses Simo -
Mika Biereth
64'
-
Krepin Diatta
Vanderso61'
-
Al Musrati
Lamine Camar61'
-
George Ilenikhena
Takumi Minamin61'
-
Mika Biereth
54'
-
Eliesse Ben Seghir
49'
-
45'
Marcus Coco
Jean-Charles Castellett -
Takumi Minamino
45'
-
45'
Matthis Abline
-
Mika Biereth
44'
-
08'
Nicolas Cozza
-
04'
Matthis Abline
- Thống kê Monaco đấu với Nantes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Monaco
-
1R. Majecki
-
2Vanderson
-
5T. Kehrer
-
13C. Mawissa
-
12Caio Henrique
-
15L. Camara
-
6D. Zakaria
-
11M. Akliouche
-
18T. Minamino
-
7E. Ben Seghir
-
14M. Biereth
-
20K. Ouattara
-
8E. Matazo
-
21G. Ilenikhena
-
36B. Embolo
-
41Lucas Michel
-
16P. Kohn
-
28Jorge
-
22M. Salisu
-
27K. Diatta
Đội hình Nantes
-
16A. Lopes
-
3N. Cozza
-
4N. Pallois
-
21J. Castelletto
-
24S. Sow
-
98K. Amian
-
6Douglas Augusto
-
5Chirivella
-
8J. Lepenant
-
27M. Simon
-
39M. Abline
-
31Mostafa Mohamed
-
11M. Coco
-
25F. Mollet
-
17M. Elia
-
66L. Leroux
-
30P. Carlgren
-
50Hugo Barbet
-
62H. Guirassy
-
22S. Thomas
Số liệu đối đầu Monaco gặp Nantes
Nhận định, soi kèo Monaco vs Nantes
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MON khi thắng 9/10 trận gần nhất tiếp đón NAN.Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monaco gặp Nantes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 9 |
2. | Lyon | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 |
3. | Lille | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 |
4. | Monaco | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 |
5. | Lens | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 |
6. | Strasbourg | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 |
7. | Toulouse | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 6 |
8. | Angers | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
9. | Stade Rennais | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 |
10. | Marseille | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 |
11. | Le Havre | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | 3 |
12. | Nice | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 |
13. | Nantes | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
14. | Auxerre | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
15. | Lorient | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 |
16. | Paris FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 |
17. | Stade Brestois | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | 1 |
18. | Metz | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 |