Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp LENS
VĐQG Pháp, vòng 20
FT
(61') Jeremy Agbonifo
(24') (Hủy bởi VAR) Goduine Koyalipou
(01') MBala Nzola
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Lens trực tiếp
-
90+6'
Hamzat Ojediran
-
90+4'
Juma Bah
Jonathan Gradi
-
90+4'
Wesley Saïd
MBala Nzol
-
90+3'
Hamzat Ojediran
Adrien Thomasso
-
Joris Chotard
90+1'
-
Tanguy Coulibaly

Enzo Tchat
81'
-
79'
Angelo Fulgini
Andy Diou
-
Modibo Sagnan
78'
-
Rabby Nzingoula

Khalil Faya
69'
-
Othmane Maamma

Theo Sainte-Luc
64'
-
Yael Mouanga

Kiki Kouyate (chấn thương)
64'
-
Wahbi Khazri

Andy Delor
64'
-
61'
Jeremy Agbonifo
-
60'
Jeremy Agbonifo
Goduine Koyalipo
-
Kiki Kouyate
50'
-
45+7'
Facundo Medina
-
45+6'
Deiver Machado
-
24'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Goduine Koyalipou
-
Theo Sainte-Luce
18'
-
01'
MBala Nzola
- Thống kê Montpellier đấu với Lens
| 14(2) | Sút bóng | 19(5) |
| 4 | Phạt góc | 5 |
| 12 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
5M. Sagnan
-
4B. Kouyate
-
17T. Sainte-Luce
-
29E. Tchato
-
7A. Nordin
-
22K. Fayad
-
11T. Savanier
-
13J. Chotard
-
27B. Omeragic
-
9M. Al Tamari
-
10W. Khazri
-
21L. Mincarelli
-
44T. Chennahi
-
70T. Coulibaly
-
18L. Leroy
-
16D. Bertaud
-
14O. Maamma
-
19R. Nzingoula
-
47Y. Mouanga
Đội hình Lens
-
30B. Samba
-
20M. Sarr
-
14F. Medina
-
24J. Gradit
-
3D. Machado
-
29P. Frankowski
-
23N. El Aynaoui
-
18A. Diouf
-
28A. Thomasson
-
19J. Cabot
-
8M'Bala Nzola
-
22W. Said
-
21A. Zaroury
-
15H. Ojediran
-
50Adam Delplace
-
25A. Khusanov
-
34Tom Pouilly
-
27M. Guilavogui
-
33Kyllian Antonio
-
11A. Fulgini
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Lens
| 01/02 | Montpellier | 0 - 2 | Lens |
| 08/12 | Lens | 2 - 0 | Montpellier |
| 20/05 | Lens | 2 - 2 | Montpellier |
| 09/12 | Montpellier | 0 - 0 | Lens |
| 26/02 | Montpellier | 1 - 1 | Lens |
| 06/12 | Montpellier | 0 - 1 | Pau FC |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Lens
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEN khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEN
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của LEN có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Lens
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 15 | 11 | 1 | 3 | 26 | 13 | 34 |
| 2. | PSG | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 12 | 33 |
| 3. | Marseille | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 15 | 29 |
| 4. | Lille | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 29 |
| 5. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 6. | Stade Rennais | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 23 | 24 |
| 7. | Monaco | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 26 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 20 | 22 |
| 9. | Toulouse | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 20 |
| 10. | Stade Brestois | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | 19 |
| 11. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 24 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |

