Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 22
Teji Savanier (PEN 86')
Modibo Sagnan (50')
Issiaga Sylla (03')
FT
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Metz trực tiếp
-
90+4'
Lamine Camara
-
Khalil Fayad

Teji Savanie
89'
-
Tanguy Coulibaly

Mousa Tamar
89'
-
Teji Savanier
86'
-
83'
Fali Cande
-
Leo Leroy

Jordan Ferr
79'
-
Akor Adams

Arnaud Nordi
79'
-
78'
Joel Asoro
-
76'
Cheikh Sabaly
Didier Lamkel Ze (chấn thương)
-
Falaye Sacko

Becir Omeragic (chấn thương)
75'
-
Becir Omeragic
69'
-
68'
Joel Asoro
Kevin Van Den Kerkho
-
63'
Arthur Atta
Joseph Nduquid
-
63'
Fali Cande
Ismaël Traor
-
Modibo Sagnan
50'
-
Modibo Sagnan
30'
-
Kiki Kouyate
13'
-
Issiaga Sylla
03'
- Thống kê Montpellier đấu với Metz
| 21(7) | Sút bóng | 14(4) |
| 7 | Phạt góc | 4 |
| 17 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 4 | Việt vị | 2 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
27B. Omeragic
-
4B. Kouyate
-
5M. Sagnan
-
36S. Hefti
-
12J. Ferri
-
13J. Chotard
-
11T. Savanier
-
3I. Sylla
-
7A. Nordin
-
9M. Al Tamari
-
35L. Davin
-
23K. Yeboah
-
8A. Adams
-
22K. Fayad
-
29E. Tchato
-
70T. Coulibaly
-
18L. Leroy
-
77F. Sacko
-
16Bertaud
Đội hình Metz
-
16A. Oukidja
-
3M. Udol
-
29C. Herelle
-
8B. Traore
-
38S. Sane
-
22K. Van Den Kerkhof
-
18L. Camara
-
34J. N'Duquidi
-
27D. Jean-Jacques
-
10G. Mikautadze
-
11D. Lamkel Ze
-
2M. Colin
-
5F. Cande
-
14C. Sabaly
-
15A. Lo
-
1G. Dietsch
-
37Ibou Sane
-
17B. Tetteh
-
25A. Atta
-
99J. Asoro
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Metz
| 18/02 | Montpellier | 3 - 0 | Metz |
| 17/12 | Metz | 0 - 1 | Montpellier |
| 01/05 | Montpellier | 2 - 2 | Metz |
| 02/12 | Metz | 1 - 3 | Montpellier |
| 31/07 | Metz | 1 - 0 | Montpellier |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Metz
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà giúp MOP thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của MET có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

