Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 35
Sepe Elye Wahi (90+1')
Arnaud Souquet (80')
FT
(70') Louis Mafouta
(24') Thomas Delaine
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Metz trực tiếp
-
Sepe Elye Wahi
90+1'
-
87'
Kevin N'Doram
Sikou Niakat
-
Nicholas Gioacchini

Stephy Mavidid
86'
-
Sacha Delaye

Florent Molle
86'
-
Arnaud Souquet
80'
-
Valere Germain

Nicolas Cozz
75'
-
70'
Louis Mafouta
-
69'
Louis Mafouta
Nicolas de Previll
-
68'
Opa Nguette
Didier Lamkel Z
-
68'
Didier Lamkel Ze
-
66'
Pape Sarr
-
Joris Chotard

Leo Lero
63'
-
Mihailo Ristic

Ambroise Oyong
63'
-
Leo Leroy
58'
-
51'
Vincent Pajot
-
Ambroise Oyongo
29'
-
24'
Thomas Delaine
-
12'
William Mikelbrencis
Fabien Centonze (chấn thương)
- Thống kê Montpellier đấu với Metz
| 18(6) | Sút bóng | 17(5) |
| 8 | Phạt góc | 1 |
| 9 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Montpellier
-
16Bertaud
-
31N. Cozza
-
3M. Sakho
-
14M. Esteve
-
2A. Souquet
-
25F. Mollet
-
18L. Leroy
-
8A. Oyongo
-
10S. Mavididi
-
22R. Cabella
-
21S. Wahi
-
7M. Ristic
-
23N. Gioacchini
-
30M. Carvalho
-
13J. Chotard
-
34M. Esteve
-
26Thuler
-
9V. Germain
-
6S. Sambia
Đội hình Metz
-
30M. Caillard
-
4S. Niakate
-
23B. Kouyate
-
29L. Lacroix
-
17T. Delaine
-
15P. Sarr
-
8B. Traore
-
14V. Pajot
-
18F. Centonze
-
22D. Lamkel Ze
-
9N. de Preville
-
34L. Mafouta
-
7I. Niane
-
11Nguette
-
24L. Joseph
-
10F. Boulaya
-
6K. N'Doram
-
31Danley Jean Jacques
-
40Ousmane Ba
-
25W. Mikelbrencis
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Metz
| 18/02 | Montpellier | 3 - 0 | Metz |
| 17/12 | Metz | 0 - 1 | Montpellier |
| 01/05 | Montpellier | 2 - 2 | Metz |
| 02/12 | Metz | 1 - 3 | Montpellier |
| 31/07 | Metz | 1 - 0 | Montpellier |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Metz
Châu Á: 0.96*0 : 3/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để MOP có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: -0.95*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

