Số liệu thống kê, nhận định METZ gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 16
Nicolas de Preville (70')
FT
(48') Sepe Elye Wahi
(45+1') Stephy Mavididi
(36') Teji Savanier
- Diễn biến trận đấu Metz vs Montpellier trực tiếp
-
86'
Nicholas Gioacchini
Teji Savanie
-
85'
Beni Makouana
Stephy Mavidid
-
82'
Mihailo Ristic
-
Amine Bassi

Pape Sar
80'
-
Lamine Gueye

Opa Nguett
80'
-
73'
Junior Sambia
Jordan Ferr
-
72'
Florent Mollet
-
Nicolas de Preville
70'
-
56'
Valere Germain
Sepe Elye Wahi (chấn thương)
-
Ibrahima Niane

Jemerso
52'
-
48'
Sepe Elye Wahi
-
45+1'
Stephy Mavididi
-
36'
Teji Savanier
-
Dylan Bronn
36'
-
Pape Sarr
34'
-
Boubacar Traore

Kevin N'Doram (chấn thương)
32'
- Thống kê Metz đấu với Montpellier
| 20(7) | Sút bóng | 10(7) |
| 7 | Phạt góc | 4 |
| 14 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
Đội hình Metz
-
16A. Oukidja
-
2D. Bronn
-
5Jemerson
-
18F. Centonze
-
6K. N'Doram
-
17T. Delaine
-
14V. Pajot
-
23B. Kouyate
-
9N. de Preville
-
11Nguette
-
15P. Sarr
-
30M. Caillard
-
7I. Niane
-
26P. Yade
-
8B. Traore
-
33A. Mbengue
-
20M. Gueye
-
21A. Bassi
-
12W. Tchimbembe
-
22S. Alakouch
Đội hình Montpellier
-
1J. Omlin
-
31N. Cozza
-
3M. Sakho
-
7M. Ristic
-
2A. Souquet
-
12J. Ferri
-
13J. Chotard
-
11T. Savanier
-
25F. Mollet
-
10S. Mavididi
-
21S. Wahi
-
16Bertaud
-
23N. Gioacchini
-
28B. Makouana
-
18L. Leroy
-
26Thuler
-
34M. Esteve
-
6S. Sambia
-
8A. Oyongo
-
9V. Germain
Số liệu đối đầu Metz gặp Montpellier
| 18/02 | Montpellier | 3 - 0 | Metz |
| 17/12 | Metz | 0 - 1 | Montpellier |
| 01/05 | Montpellier | 2 - 2 | Metz |
| 02/12 | Metz | 1 - 3 | Montpellier |
| 31/07 | Metz | 1 - 0 | Montpellier |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Metz vs Montpellier
Châu Á: 0.88*0 : 0*1.00
MOP chìm trong khủng hoảng: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, MET chơi tốt khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: MET
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của MET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MOP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Metz gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

