TRỰC TIẾP MONTPELLIER VS TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 30
Montpellier
Elye Wahi (88')
FT
1 - 2
(0-1)
Toulouse
(85') Fares Chaïbi
(31') Thijs Dallinga
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Elye Wahi
88'
-
86'
Gabriel Suazo
Fares Chaïb -
85'
Fares Chaïbi
-
Pedro Mendes
Mamadou Sakh78'
-
Leo Leroy
Jordan Ferr71'
-
Stephy Mavididi
Arnaud Nordi71'
-
70'
Branco van den Boomen
-
69'
Zakaria Aboukhlal
Ado Onaiw -
69'
Stijn Spierings
Denis Genrea -
58'
Denis Genreau
-
31'
Thijs Dallinga
-
09'
Thijs Dallinga
Brecht Dejaegere (chấn thương)
- THỐNG KÊ
16(8) | Sút bóng | 15(8) |
4 | Phạt góc | 3 |
16 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B. Lecomte
-
77F. Sacko
-
6C. Jullien
-
75M. Sakho
-
3I. Sylla
-
12J. Ferri
-
13J. Chotard
-
7A. Nordin
-
11T. Savanier
-
99W. Khazri
-
21E. Wahi
- Đội hình dự bị:
-
34Edvin Bongemba
-
90B. Kamara
-
33Matteo Loubatieres
-
29E. Tchato
-
10S. Mavididi
-
5Pedro Mendes
-
9V. Germain
-
26T. Tamas
-
18L. Leroy
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30M. Dupe
-
26W. Kamanzi
-
2R. Nicolaisen
-
4A. Rouault
-
3M. Desler
-
8Van den Boomen
-
5D. Genreau
-
28F. Chaibi
-
10B. Dejaegere
-
13V. Sierro
-
7A. Onaiwu
- Đội hình dự bị:
-
15G. Suazo
-
23M. Diarra
-
19V. Birmancevic
-
6Z. Aboukhlal
-
14Logan Costa
-
17S. Spierings
-
16K. Haug
-
27T. Dallinga
-
29Saïd Hamulic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Montpellier
80%
Hòa
0%
Toulouse
20%
26/01 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
27/10 | Montpellier | 0 - 3 | Toulouse |
04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
29/10 | Montpellier | 3 - 0 | Toulouse |
16/07 | Montpellier | 3 - 1 | Toulouse |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
11/05 | Montpellier | 1 - 4 | PSG |
04/05 | Stade Brestois | 1 - 0 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Reims |
20/04 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
13/04 | Angers | 2 - 0 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ TOULOUSE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MOP khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của TOU có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 81 |
2. | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 62 |
3. | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 61 |
4. | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 57 |
5. | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 57 |
6. | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 57 |
7. | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 54 |
8. | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | 50 |
9. | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | 49 |
10. | Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | 42 |
11. | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 41 |
12. | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 39 |
13. | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | 36 |
14. | Stade Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | 33 |
15. | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | 33 |
16. | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | 31 |
17. | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | 30 |
18. | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 19/04 | |||
01h45 | Rennes | 2 - 1 | Nantes |
22h00 | PSG | 2 - 1 | Le Havre |
C.Nhật, ngày 20/04 | |||
00h00 | Monaco | 0 - 0 | Strasbourg |
02h05 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
20h00 | Lille | 3 - 1 | Auxerre |
22h15 | Stade Reims | 1 - 0 | Toulouse |
22h15 | Stade Brestois | 1 - 3 | Lens |
22h15 | Nice | 2 - 1 | Angers |
Thứ 2, ngày 21/04 | |||
01h45 | Saint Etienne | 2 - 1 | Lyon |
BÌNH LUẬN: