TRỰC TIẾP PARDUBICE VS MFK KARVINA
VĐQG Séc, vòng 34
Pardubice
FT
4 - 0
(2-0)
MFK Karvina
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pardubice
60%
Hòa
0%
MFK Karvina
40%
24/11 | MFk Karvina | 1 - 0 | Pardubice |
27/07 | Pardubice | 0 - 1 | MFk Karvina |
19/05 | Pardubice | 4 - 0 | MFk Karvina |
14/02 | MFk Karvina | 0 - 3 | Pardubice |
13/08 | Pardubice | 2 - 1 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
27/07 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Pardubice |
19/07 | Pardubice | 1 - 5 | Vik.Plzen |
11/07 | Pardubice | 1 - 1 | Sellier&Bellot Vlasim |
05/07 | Slask Wroclaw | 3 - 2 | Pardubice |
28/06 | Pardubice | 2 - 4 | Jihlava |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA1
26/07 | Hradec Kralove | 1 - 2 | MFk Karvina |
19/07 | MFk Karvina | 2 - 0 | Dukla Praha |
12/07 | MFk Karvina | 0 - 1 | Gornik Zabrze |
28/06 | MFk Karvina | 3 - 1 | Trencin |
25/06 | MFk Karvina | 3 - 1 | SK Prostejov |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARD khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARD
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của PARD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KARV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 |
2. | Vik.Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 |
3. | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
4. | Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
5. | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 |
6. | Sparta Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
8. | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
9. | Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
10. | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | 1 |
11. | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
12. | Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
13. | Dukla Praha | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
14. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
15. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
16. | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: