Số liệu thống kê, nhận định PLYMOUTH ARGYLE gặp COVENTRY
Hạng Nhất Anh, vòng 32
                                    Mickel Miller (68') 
Morgan Whittaker (54') 
                                
FT
                                    (90+6') Liam Kitching
(65') Ellis Simms
                                
- Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Coventry trực tiếp
- 
                                            90+6'  Liam Kitching Liam Kitching
- 
                                            Jordan Houghton 
 Morgan Whittake  89' 
- 
                                            85'  Bobby Thomas Bobby Thomas
- 
                                            78' Josh Eccles 
 Joel Latibeaudier  
- 
                                            Ben Waine 
 Ryan Hardi  77' 
- 
                                            Julio Pleguezuelo 
 Ashley Phillip  77' 
- 
                                            75'  Joel Latibeaudiere Joel Latibeaudiere
- 
                                            Mickel Miller  68' 
- 
                                            65'  Ellis Simms Ellis Simms
- 
                                            63'  Ellis Simms Ellis Simms
- 
                                            62' Tatsuhiro Sakamoto 
 Matt Godde  
- 
                                            62' Haji Wright 
 Jake Bidwel  
- 
                                            Mickel Miller 
 Lino Sous  61' 
- 
                                            Bali Mumba 
 Matthew Sorinol  61' 
- 
                                            Morgan Whittaker  54' 
- 
                                            Adam Randell  18' 
- Thống kê Plymouth Argyle đấu với Coventry
| 13(4) | Sút bóng | 17(7) | 
| 1 | Phạt góc | 9 | 
| 8 | Phạm lỗi | 19 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 3 | 
| 0 | Việt vị | 2 | 
| 39% | Cầm bóng | 61% | 
Đội hình Plymouth Argyle
- 
                                            21C. Hazard
- 
                                            17L. Gibson
- 
                                            22B. Galloway
- 
                                            26A. Phillips
- 
                                            20A. Randell
- 
                                            18D. Gyabi
- 
                                            3M. Gillesphey
- 
                                            29K. Kesler-Hayden
- 
                                            9R. Hardie
- 
                                            16A. Devine
- 
                                            10M. Whittaker
- 
                                            2B. Mumba
- 
                                            14M. Miller
- 
                                            8J. Edwards
- 
                                            5J. Pleguezuelo
- 
                                            25C. Burton
- 
                                            23B. Waine
- 
                                            4J. Houghton
- 
                                            6D. Scarr
- 
                                            35Frederick Issaka
Đội hình Coventry
- 
                                            40B. Collins
- 
                                            15L. Kitching
- 
                                            4B. Thomas
- 
                                            21J. Bidwell
- 
                                            27M. van Ewijk
- 
                                            45K. Palmer
- 
                                            29V. Torp
- 
                                            22Latibeaudiere
- 
                                            24M. Godden
- 
                                            3J. Dasilva
- 
                                            9E. Simms
- 
                                            41Dermi Lusala
- 
                                            2L. Binks
- 
                                            30Fabio Tavares
- 
                                            11H. Wright
- 
                                            6Liam Kelly
- 
                                            54K. Andrews
- 
                                            28J. Eccles
- 
                                            13B. Wilson
- 
                                            7T. Sakamoto
Số liệu đối đầu Plymouth Argyle gặp Coventry
| 21/04 | Plymouth Argyle | 3 - 1 | Coventry | 
| 26/12 | Coventry | 4 - 0 | Plymouth Argyle | 
| 15/02 | Plymouth Argyle | 2 - 2 | Coventry | 
| 29/11 | Coventry | 1 - 0 | Plymouth Argyle | 
| 19/01 | Plymouth Argyle | 2 - 1 | Coventry | 
| 29/10 | Mansfield | 2 - 0 | Plymouth Argyle | 
| 24/10 | Exeter City | 2 - 0 | Plymouth Argyle | 
| 18/10 | Plymouth Argyle | 1 - 2 | Wimbledon | 
| 04/10 | Plymouth Argyle | 1 - 1 | Wigan | 
| 27/09 | Burton Albion | 0 - 4 | Plymouth Argyle | 
| 01/11 | Wrexham | 3 - 2 | Coventry | 
| 25/10 | Coventry | 3 - 1 | Watford | 
| 22/10 | Portsmouth | 1 - 2 | Coventry | 
| 18/10 | Coventry | 2 - 0 | Blackburn Rovers | 
| 04/10 | Sheffield Wed. | 0 - 5 | Coventry | 
Nhận định, soi kèo Plymouth Argyle vs Coventry
Châu Á: 0.89*1/2 : 0*0.99
COV chơi khởi sắc khi thắng 2 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: 0.95*3*0.92
3/5 trận gần đây của PLY có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Plymouth Argyle gặp Coventry
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Coventry | 13 | 8 | 4 | 1 | 36 | 12 | 28 | 
| 2. | Middlesbrough | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 | 
| 3. | Millwall | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 13 | 23 | 
| 4. | Bristol City | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 22 | 
| 5. | Stoke City | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 8 | 21 | 
| 6. | Charlton Athletic | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 10 | 19 | 
| 7. | Preston North End | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 19 | 
| 8. | Hull City | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 20 | 19 | 
| 9. | QPR | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | 18 | 
| 10. | Leicester City | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 17 | 
| 11. | Wrexham | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 19 | 17 | 
| 12. | West Brom | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | 17 | 
| 13. | Ipswich | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 16 | 
| 14. | Swansea City | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 16 | 
| 15. | Watford | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | 15 | 
| 16. | Birmingham | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 15 | 15 | 
| 17. | Derby County | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 16 | 14 | 
| 18. | Portsmouth | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | 13 | 
| 19. | Oxford Utd | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 15 | 12 | 
| 20. | Southampton | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 17 | 12 | 
| 21. | Blackburn Rovers | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | 10 | 
| 22. | Sheffield Utd | 12 | 3 | 0 | 9 | 9 | 20 | 9 | 
| 23. | Norwich | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 18 | 8 | 
| 24. | Sheffield Wed. | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 25 | 6 | 
| Thứ 7, ngày 14/02 | |||
| 21h00 | Birmingham | vs | West Brom | 
| 21h00 | Ipswich | vs | Hull City | 
| 21h00 | QPR | vs | Blackburn Rovers | 
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | Stoke City | 
| 21h00 | Oxford Utd | vs | Norwich | 
| 21h00 | Sheffield Wed. | vs | Millwall | 
| 21h00 | Preston North End | vs | Watford | 
| 21h00 | Coventry | vs | Middlesbrough | 
| 21h00 | Portsmouth | vs | Sheffield Utd | 
| 21h00 | Bristol City | vs | Wrexham | 
| 21h00 | Leicester City | vs | Southampton | 
| 21h00 | Derby County | vs | Swansea City | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
