Số liệu thống kê, nhận định PLYMOUTH ARGYLE gặp COVENTRY
Hạng Nhất Anh, vòng 44
                                    Mustapha Bundu (65') 
Ryan Hardie (43') 
Mustapha Bundu (40') 
                                
FT
                                    (45') Haji Wright
                                
- Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Coventry trực tiếp
- 
                                            Michael Baidoo 
 Mustapha Bund  90+2' 
- 
                                            Malachi Boateng 
 Darko Gyab  90+2' 
- 
                                            Frederick Issaka 
 Ryan Hardi  86' 
- 
                                            84'  Joel Latibeaudiere Joel Latibeaudiere
- 
                                            Callum Wright 
 Muhamed Tijan  79' 
- 
                                            75' Brandon Thomas-Asante 
 Ellis Simm  
- 
                                            75' Ben Sheaf 
 Tatsuhiro Sakamot  
- 
                                            Mustapha Bundu  65' 
- 
                                            61' Jay Dasilva 
 Jake Bidwel  
- 
                                            61' Jamie Paterson 
 Jamie Alle  
- 
                                            45'  Haji Wright Haji Wright
- 
                                            Ryan Hardie  43' 
- 
                                            Mustapha Bundu  40' 
- 
                                            Mustapha Bundu  27' 
- Thống kê Plymouth Argyle đấu với Coventry
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) | 
| 0 | Phạt góc | 0 | 
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
Đội hình Plymouth Argyle
- 
                                            21C. Hazard
- 
                                            25N. Katić
- 
                                            5J. Pleguezuelo
- 
                                            44V. Pálsson
- 
                                            18D. Gyabi
- 
                                            20A. Randell
- 
                                            2B. Mumba
- 
                                            6K. Szűcs
- 
                                            26M. Tijani
- 
                                            15M. Bundu
- 
                                            9R. Hardie
- 
                                            11C. Wright
- 
                                            19M. Boateng
- 
                                            30M. Baidoo
- 
                                            17T. Puchacz
- 
                                            35F. Issaka
- 
                                            34C. Roberts
- 
                                            28R. Al Hajj
- 
                                            3N. Ogbeta
- 
                                            31D. Grimshaw
Đội hình Coventry
- 
                                            40B. Collins
- 
                                            15L. Kitching
- 
                                            22Latibeaudiere
- 
                                            21J. Bidwell
- 
                                            27M. van Ewijk
- 
                                            5J. Rudoni
- 
                                            8J. Allen
- 
                                            6M. Grimes
- 
                                            9E. Simms
- 
                                            11H. Wright
- 
                                            7T. Sakamoto
- 
                                            12Jamie Paterson
- 
                                            23Thomas-Asante
- 
                                            2L. Binks
- 
                                            28J. Eccles
- 
                                            14B. Sheaf
- 
                                            3J. Dasilva
- 
                                            13B. Wilson
- 
                                            39Isaac Moore
- 
                                            32J. Burroughs
Số liệu đối đầu Plymouth Argyle gặp Coventry
| 21/04 | Plymouth Argyle | 3 - 1 | Coventry | 
| 26/12 | Coventry | 4 - 0 | Plymouth Argyle | 
| 15/02 | Plymouth Argyle | 2 - 2 | Coventry | 
| 29/11 | Coventry | 1 - 0 | Plymouth Argyle | 
| 19/01 | Plymouth Argyle | 2 - 1 | Coventry | 
| 29/10 | Mansfield | 2 - 0 | Plymouth Argyle | 
| 24/10 | Exeter City | 2 - 0 | Plymouth Argyle | 
| 18/10 | Plymouth Argyle | 1 - 2 | Wimbledon | 
| 04/10 | Plymouth Argyle | 1 - 1 | Wigan | 
| 27/09 | Burton Albion | 0 - 4 | Plymouth Argyle | 
| 25/10 | Coventry | 3 - 1 | Watford | 
| 22/10 | Portsmouth | 1 - 2 | Coventry | 
| 18/10 | Coventry | 2 - 0 | Blackburn Rovers | 
| 04/10 | Sheffield Wed. | 0 - 5 | Coventry | 
| 02/10 | Millwall | 0 - 4 | Coventry | 
Nhận định, soi kèo Plymouth Argyle vs Coventry
Châu Á: 0.93*3/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của PLY có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Plymouth Argyle gặp Coventry
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Coventry | 12 | 8 | 4 | 0 | 34 | 9 | 28 | 
| 2. | Middlesbrough | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 | 
| 3. | Millwall | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 13 | 23 | 
| 4. | Bristol City | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 22 | 
| 5. | Stoke City | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 8 | 21 | 
| 6. | Charlton Athletic | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 10 | 19 | 
| 7. | Preston North End | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 19 | 
| 8. | Hull City | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 20 | 19 | 
| 9. | QPR | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | 18 | 
| 10. | Leicester City | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 17 | 
| 11. | West Brom | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | 17 | 
| 12. | Ipswich | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 16 | 
| 13. | Swansea City | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 16 | 
| 14. | Watford | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | 15 | 
| 15. | Birmingham | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 15 | 15 | 
| 16. | Wrexham | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | 14 | 
| 17. | Derby County | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 16 | 14 | 
| 18. | Portsmouth | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | 13 | 
| 19. | Oxford Utd | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 15 | 12 | 
| 20. | Southampton | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 17 | 12 | 
| 21. | Blackburn Rovers | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | 10 | 
| 22. | Sheffield Utd | 12 | 3 | 0 | 9 | 9 | 20 | 9 | 
| 23. | Norwich | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 18 | 8 | 
| 24. | Sheffield Wed. | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 25 | 6 | 
| Thứ 3, ngày 21/04 | |||
| 21h00 | Middlesbrough | vs | Sheffield Wed. | 
| 21h00 | Stoke City | vs | Millwall | 
| 21h00 | Coventry | vs | Portsmouth | 
| 21h00 | Norwich | vs | Derby County | 
| 21h00 | Oxford Utd | vs | Wrexham | 
| 21h00 | Southampton | vs | Bristol City | 
| 21h00 | QPR | vs | Swansea City | 
| 21h00 | West Brom | vs | Watford | 
| Thứ 4, ngày 22/04 | |||
| 21h00 | Leicester City | vs | Hull City | 
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | Ipswich | 
| 21h00 | Birmingham | vs | Preston North End | 
| 21h00 | Sheffield Utd | vs | Blackburn Rovers | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
