Số liệu thống kê, nhận định POLITEHNICA IASI gặp UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Politehnica Iasi
FT
4 - 0
(3-0)
UTA Arad
- Thống kê Politehnica Iasi đấu với UTA Arad
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Politehnica Iasi gặp UTA Arad
Politehnica Iasi
20%
Hòa
40%
UTA Arad
40%
30/03 | Politehnica Iasi | 4 - 0 | UTA Arad |
06/02 | Politehnica Iasi | 0 - 1 | UTA Arad |
29/10 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | UTA Arad |
23/09 | UTA Arad | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
28/04 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ POLITEHNICA IASI
02/06 | FC Metaloglobus | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
25/05 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | FC Metaloglobus |
18/05 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
10/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
Nhận định, soi kèo Politehnica Iasi vs UTA Arad
Châu Á: 0.81*0 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.87
4/5 trận gần đây của POLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Politehnica Iasi gặp UTA Arad
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
2. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
3. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
4. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: