Số liệu thống kê, nhận định QPR gặp LEEDS UTD
Hạng Nhất Anh, vòng 38
Steve Cook (30')
Koki Saito (17')
FT
(51') Jayden Bogle
(O.g 40') Morgan Fox
- Diễn biến trận đấu QPR vs Leeds Utd trực tiếp
-
90+4'
Jayden Bogle
-
Koki Saito
90+3'
-
84'
Largie Ramazani
Manor Solomo -
Nicolas Madsen
Lucas Andersen (chấn thương)84'
-
Michael Frey
82'
-
Liam Morrison
Steve Cook (chấn thương)74'
-
Karamoko Dembele
Paul Smyt74'
-
72'
Pascal Struijk
-
Kenneth Paal
60'
-
51'
Jayden Bogle
-
45'
Wilfried Gnonto
Brenden Aaronso -
40'
Morgan Fox
-
Steve Cook
30'
-
Jimmy Dunne
21'
-
Koki Saito
17'
- Thống kê QPR đấu với Leeds Utd
8(4) | Sút bóng | 10(3) |
1 | Phạt góc | 8 |
17 | Phạm lỗi | 12 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 1 |
34% | Cầm bóng | 66% |
Đội hình QPR
-
1P. Nardi
-
3J. Dunne
-
5S. Cook
-
15M. Fox
-
22K. Paal
-
4J. Colback
-
17R. Edwards
-
11P. Smyth
-
25L. Andersen
-
14K. Saito
-
12M. Frey
-
20H. Ashby
-
47Min-Hyuk
-
27D. Bennie
-
21K. Morgan
-
24N. Madsen
-
35Y.Benayoun
-
7K. Dembele
-
16L. Morrison
-
13J. Walsh
Đội hình Leeds Utd
-
1I. Meslier
-
3Junior Firpo
-
5P. Struijk
-
6J. Rodon
-
2J. Bogle
-
8J. Rothwell
-
22A. Tanaka
-
14M. Solomon
-
11B. Aaronson
-
7D. James
-
10J. Piroe
-
25S. Byram
-
19Mateo Joseph
-
26K. Darlow
-
37C. Drameh
-
17L. Ramazani
-
44I. Gruev
-
23J. Guilavogui
-
33I. Schmidt
-
29W. Gnonto
Số liệu đối đầu QPR gặp Leeds Utd
Nhận định, soi kèo QPR vs Leeds Utd
Châu Á: 1.00*1 : 0*0.88
QPR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, LEE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LEE
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của LEE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng QPR gặp Leeds Utd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 16 |
2. | Stoke City | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 12 |
3. | Leicester City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 6 | 12 |
4. | Bristol City | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 |
5. | Preston North End | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 |
6. | West Brom | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 11 |
7. | Coventry | 6 | 2 | 4 | 0 | 15 | 7 | 10 |
8. | Birmingham | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 |
9. | QPR | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | 10 |
10. | Millwall | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 |
11. | Swansea City | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 |
12. | Charlton Athletic | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 |
13. | Portsmouth | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 |
14. | Hull City | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 |
15. | Norwich | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 |
16. | Wrexham | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | 7 |
17. | Ipswich | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 6 |
18. | Blackburn Rovers | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 6 |
19. | Southampton | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 |
20. | Oxford Utd | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | 5 |
21. | Watford | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 |
22. | Derby County | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 |
23. | Sheffield Wed. | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 |
24. | Sheffield Utd | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 | 0 |
Thứ 7, ngày 14/03 | |||
21h00 | Coventry | vs | Southampton |
21h00 | Norwich | vs | Preston North End |
21h00 | West Brom | vs | Hull City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Bristol City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Ipswich |
21h00 | Wrexham | vs | Swansea City |
21h00 | Birmingham | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Millwall | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Portsmouth | vs | Derby County |
21h00 | Leicester City | vs | QPR |
21h00 | Oxford Utd | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Stoke City | vs | Watford |