Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng 24
Rapid Bucuresti
FT
4 - 1
(2-0)
Voluntari
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Voluntari
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Voluntari
Rapid Bucuresti
40%
Hòa
20%
Voluntari
40%
10/12 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Voluntari |
08/08 | Voluntari | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Voluntari |
04/09 | Voluntari | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
09/02 | Voluntari | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI1
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Voluntari
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: 0.92*2*0.88
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Voluntari
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 31/01 | |||
21h00 | Farul Constanta | vs | Universitatea Craiova |
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Petrolul Ploiesti |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | Hermannstadt |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Universitaea Cluj |
21h00 | Arges Pitesti | vs | UTA Arad |
21h00 | FK Csikszereda | vs | Steaua Bucuresti |
21h00 | CFR Cluj | vs | FC Metaloglobus |
21h00 | Botosani | vs | Otelul Galati |
BÌNH LUẬN: