Số liệu thống kê, nhận định VOLUNTARI gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 4
Voluntari
FT
2 - 1
(2-1)
Rapid Bucuresti
- Thống kê Voluntari đấu với Rapid Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Voluntari gặp Rapid Bucuresti
Voluntari
40%
Hòa
20%
Rapid Bucuresti
40%
10/12 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Voluntari |
08/08 | Voluntari | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Voluntari |
04/09 | Voluntari | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
09/02 | Voluntari | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Voluntari vs Rapid Bucuresti
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.70*2*-0.91
3/5 trận gần đây của VOLUN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Voluntari gặp Rapid Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 01/08 | |||
22h59 | Farul Constanta | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
Thứ 7, ngày 02/08 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | UTA Arad |
22h30 | Arges Pitesti | 3 - 1 | FK Csikszereda |
C.Nhật, ngày 03/08 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 04/08 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
22h59 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 05/08 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
BÌNH LUẬN: