TRỰC TIẾP SEPSI OSK VS VIITORUL C.
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Sepsi OSK
FT
3 - 3
(1-2)
Viitorul C.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sepsi OSK
40%
Hòa
60%
Viitorul C.
0%
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
26/01 | Viitorul C. | 3 - 3 | Sepsi OSK |
19/09 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Viitorul C. |
01/08 | Viitorul C. | 0 - 3 | Sepsi OSK |
28/06 | Sepsi OSK | 3 - 3 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK
22/11 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Gloria Buzau |
09/11 | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Sepsi OSK |
02/11 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
30/10 | Unirea Alba Iulia | 1 - 0 | Sepsi OSK |
26/10 | CFR Cluj | 3 - 3 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.1
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của SOSK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VCON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 30 |
2. | CFR Cluj | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 20 | 28 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Sepsi OSK | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 25 |
7. | Rapid Bucuresti | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 16 | 24 |
8. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
9. | Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 23 |
10. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
11. | Farul Constanta | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 24 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Hermannstadt | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | 16 |
16. | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: