Số liệu thống kê, nhận định SHANDONG TAISHAN gặp HEBEI CFFC
VĐQG Trung Quốc, vòng Play off
Shandong Taishan
FT
2 - 2
(1-1)
Hebei CFFC
- Thống kê Shandong Taishan đấu với Hebei CFFC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shandong Taishan gặp Hebei CFFC
Shandong Taishan
80%
Hòa
20%
Hebei CFFC
0%
12/11 | Shandong Taishan | 4 - 0 | Hebei CFFC |
15/08 | Hebei CFFC | 0 - 7 | Shandong Taishan |
26/12 | Shandong Taishan | 2 - 0 | Hebei CFFC |
13/12 | Hebei CFFC | 0 - 5 | Shandong Taishan |
31/10 | Shandong Taishan | 2 - 2 | Hebei CFFC |
- PHONG ĐỘ SHANDONG TAISHAN
- PHONG ĐỘ HEBEI CFFC1
30/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Henan Songshan |
27/12 | Cangzhou Mighty Lions | 3 - 0 | Hebei CFFC |
23/12 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei CFFC |
15/12 | Hebei CFFC | 2 - 0 | Shenzhen FC |
10/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Beijing Guoan |
Nhận định, soi kèo Shandong Taishan vs Hebei CFFC
Châu Á: -0.92*0 : 1 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLUN khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLUN
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của SLUN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HEBEI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shandong Taishan gặp Hebei CFFC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Chengdu Rongcheng | 24 | 16 | 5 | 3 | 49 | 18 | 53 |
2. | Shanghai Port | 24 | 15 | 6 | 3 | 57 | 34 | 51 |
3. | Sh. Shenhua | 24 | 15 | 5 | 4 | 52 | 29 | 50 |
4. | Beijing Guoan | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 34 | 48 |
5. | Shandong Taishan | 24 | 12 | 5 | 7 | 54 | 38 | 41 |
6. | Zhejiang Professional | 24 | 10 | 7 | 7 | 48 | 36 | 37 |
7. | Tianjin Tigers | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 32 | 37 |
8. | Dalian Young Boy | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 33 | 32 |
9. | Yunnan Yukun | 24 | 8 | 6 | 10 | 37 | 48 | 30 |
10. | Qingdao West Coast | 23 | 6 | 9 | 8 | 29 | 36 | 27 |
11. | Henan Songshan | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 41 | 26 |
12. | Wuhan Three T. | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 46 | 24 |
13. | Shenzhen Peng City | 24 | 6 | 2 | 16 | 29 | 52 | 20 |
14. | Meizhou Hakka | 23 | 4 | 5 | 14 | 28 | 49 | 17 |
15. | Qingdao Hainiu | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 35 | 16 |
16. | Changchun Yatai | 24 | 4 | 4 | 16 | 19 | 38 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: