Số liệu thống kê, nhận định SLAVIA PRAHA gặp SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 17
Slavia Praha
FT
1 - 0
(1-0)
Slovan Liberec
- Thống kê Slavia Praha đấu với Slovan Liberec
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slavia Praha gặp Slovan Liberec
Slavia Praha
80%
Hòa
20%
Slovan Liberec
0%
01/12 | Slavia Praha | 1 - 0 | Slovan Liberec |
02/08 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
08/10 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |
19/03 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
24/08 | Slavia Praha | 3 - 1 | Pardubice |
17/08 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
03/08 | Slovacko | 0 - 1 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
03/08 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Slovan Liberec |
Nhận định, soi kèo Slavia Praha vs Slovan Liberec
Châu Á: 0.65*0 : 1 3/4*-0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.73*3*-0.93
3/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slavia Praha gặp Slovan Liberec
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 7 | 19 |
2. | Slavia Praha | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 17 |
3. | Jablonec | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 |
4. | Zlin | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 13 |
5. | Sigma Olomouc | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 13 |
6. | Vik.Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 12 |
7. | MFK Karvina | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 8 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 |
9. | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 |
10. | Hradec Kralove | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
11. | Dukla Praha | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | 6 |
12. | Slovacko | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
13. | Banik Ostrava | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 4 |
14. | Mlada Boleslav | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | 4 |
15. | Teplice | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 |
16. | Pardubice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: