TRỰC TIẾP SLAVIA PRAHA VS SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 11
Slavia Praha
FT
2 - 1
(2-0)
Sparta Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slavia Praha
40%
Hòa
40%
Sparta Praha
20%
11/05 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
09/03 | Sparta Praha | 2 - 0 | Slavia Praha |
06/10 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
11/05 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
04/03 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
17/08 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
03/08 | Slovacko | 0 - 1 | Slavia Praha |
27/07 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
21/07 | Slavia Praha | 2 - 2 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
22/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Riga FC |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
14/08 | Ararat-Armenia | 1 - 2 | Sparta Praha |
11/08 | Sparta Praha | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
08/08 | Sparta Praha | 4 - 1 | Ararat-Armenia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*0.98
SLPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SPRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của SLPRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SPRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | 13 |
2. | Slavia Praha | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 11 |
3. | Zlin | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 10 |
4. | Sigma Olomouc | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 |
5. | Jablonec | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 9 |
6. | MFK Karvina | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 9 |
7. | Vik.Plzen | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 5 | 8 |
8. | Slovan Liberec | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
9. | Bohemians 1905 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | 6 |
10. | Slovacko | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
11. | Dukla Praha | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 |
12. | Mlada Boleslav | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 16 | 4 |
13. | Teplice | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | 3 |
14. | Hradec Kralove | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 10 | 2 |
15. | Banik Ostrava | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
16. | Pardubice | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: