TRỰC TIẾP STADE REIMS VS LE HAVRE
Hạng 2 Pháp, vòng 32
Stade Reims
FT
0 - 1
(0-1)
Le Havre
(11') H. Moukoudi (Kiến tạo: Z. Ferhat)
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 9(4) |
9 | Phạt góc | 4 |
11 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 3 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Reims
60%
Hòa
20%
Le Havre
20%
19/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
10/11 | Le Havre | 0 - 3 | Stade Reims |
25/02 | Le Havre | 1 - 2 | Stade Reims |
21/12 | Stade Reims | 1 - 0 | Le Havre |
01/05 | Stade Reims | 0 - 1 | Le Havre |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
16/03 | Stade Brestois | 0 - 0 | Stade Reims |
09/03 | Stade Reims | 0 - 2 | Auxerre |
01/03 | Monaco | 3 - 0 | Stade Reims |
26/02 | Angers | 1 - 1 | Stade Reims |
22/02 | Rennes | 1 - 0 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ LE HAVRE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*1.00
REI đang thi đấu ổn định: thắng 5/5 trận gần đây. Trong khi đó, LHA thi đấu thiếu ổn định: thua 1/5 trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Metz | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 22 | 56 |
2. | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 55 |
3. | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 52 |
4. | Dunkerque | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 36 | 48 |
5. | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 45 |
6. | Stade Lavallois | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 43 |
7. | SC Bastia | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 27 | 40 |
8. | Annecy FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 38 | 40 |
9. | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 37 |
10. | Pau FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 37 | 37 |
11. | Ajaccio | 28 | 10 | 4 | 14 | 25 | 35 | 34 |
12. | Amiens | 28 | 10 | 4 | 14 | 29 | 42 | 34 |
13. | Troyes | 28 | 10 | 3 | 15 | 29 | 29 | 33 |
14. | Red Star 93 | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 43 | 33 |
15. | Rodez | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 45 | 32 |
16. | FC Martigues | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 43 | 28 |
17. | Clermont | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | 27 |
18. | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | 19 |
BÌNH LUẬN: