Số liệu thống kê, nhận định STADE REIMS gặp LE HAVRE
VĐQG Pháp, vòng 18
Stade Reims
Marshall Munetsi (26')
FT
1 - 1
(1-0)
Le Havre
(67') Arouna Sangante
- Diễn biến trận đấu Stade Reims vs Le Havre trực tiếp
-
90+4'
Yoann Salmier
Rassoul Ndiay
-
90+4'
Rassoul Ndiaye
-
78'
Yassine Kechta
Emmanuel Sabb
-
78'
Josue Casimir
Antoine Joujo
-
Amine Salama

Teddy Teum
78'
-
Sergio Akieme

Nhoa Sangu
78'
-
Marshall Munetsi
76'
-
67'
Arouna Sangante
-
65'
Issa Soumare
Loïc Neg
-
64'
Koka
Andre Aye
-
Oumar Diakite

Mamadou Diakho
62'
-
Valentin Atangana Edoa
41'
-
Marshall Munetsi
26'
-
17'
Emmanuel Sabbi
- Thống kê Stade Reims đấu với Le Havre
| 11(3) | Sút bóng | 7(2) |
| 6 | Phạt góc | 6 |
| 9 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
Đội hình Stade Reims
-
94Y. Diouf
-
23Aurelio Buta
-
2J. Okumu
-
21C. Kipre
-
55N. Sangui
-
15M. Munetsi
-
6V. Atangana Edoa
-
7J. Ito
-
10T. Teuma
-
67M. Diakhon
-
17K. Nakamura
- Đội hình dự bị:
-
20A. Olliero
-
74Niama Sissoko
-
11A. Salama
-
22O. Diakite
-
92Abdoul Kone
-
30N. Penneteau
-
63Mohamed Bamba
-
64Mohamed Diadie
-
18S. Akieme
Đội hình Le Havre
-
1M. Gorgelin
-
18Y. Zouaoui
-
4G. Lloris
-
6E. Youte
-
93A. Sangante
-
21A. Joujou
-
19R. Ndiaye
-
5O. Targhalline
-
7L. Nego
-
28A. Ayew
-
11E. Sabbi
- Đội hình dự bị:
-
46I. Housni
-
10J. Casimir
-
30A. Desmas
-
32T. Pembele
-
22Y. Salmier
-
25A. Confais
-
8Y. Kechta
-
45I. Soumare
-
99E. Sabbi
Số liệu đối đầu Stade Reims gặp Le Havre
Stade Reims
60%
Hòa
20%
Le Havre
20%
| 19/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
| 10/11 | Le Havre | 0 - 3 | Stade Reims |
| 25/02 | Le Havre | 1 - 2 | Stade Reims |
| 21/12 | Stade Reims | 1 - 0 | Le Havre |
| 01/05 | Stade Reims | 0 - 1 | Le Havre |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims |
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes |
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ LE HAVRE1
Nhận định, soi kèo Stade Reims vs Le Havre
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
LHA chìm trong khủng hoảng: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REI khi thắng cả 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REI
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Reims gặp Le Havre
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
BÌNH LUẬN:

