Số liệu thống kê, nhận định STADE RENNAIS gặp CLERMONT
VĐQG Pháp, vòng 22
Martin Terrier (64')
Martin Terrier (58')
Warmed Omari (31')
FT
(62') Chrislain Matsima
- Diễn biến trận đấu Stade Rennais vs Clermont trực tiếp
-
Djaoui Cisse

Amine Gouir
90+1'
-
87'
Cheick Konate
Bilal Boutobb
-
82'
Jeremie Bela
Jim Allevina
-
Adrien Truffert

Alidu Seid
82'
-
Guela Doue

Jeanuël Belocia
82'
-
82'
Florent Ogier
Shamar Nicholso
-
77'
Maximiliano Caufriez
-
69'
Grejohn Kyei
Muhammed Cha
-
69'
Habib Keïta
Maxime Gonalon
-
Alidu Seidu
66'
-
Martin Terrier
64'
-
Benjamin Bourigeaud

Ludovic Bla
63'
-
Desire Doue

Ibrahim Sala
63'
-
62'
Chrislain Matsima
-
Martin Terrier
58'
-
Warmed Omari
31'
- Thống kê Stade Rennais đấu với Clermont
| 16(8) | Sút bóng | 14(5) |
| 4 | Phạt góc | 4 |
| 9 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 1 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Stade Rennais
-
30S. Mandanda
-
36A. Seidu
-
23W. Omari
-
16J. Belocian
-
5A. Theate
-
11L. Blas
-
6A. Matusiwa
-
8B. Santamaria
-
34I. Salah
-
10A. Gouiri
-
7M. Terrier
-
17G. Doue
-
14Bourigeaud
-
3A. Truffert
-
4L. Bade
-
1G. Gallon
-
40Geoffrey Lembet
-
33D. Doue
-
38M. Jaouab
-
39E. Damergy
Đội hình Clermont
-
99M. Diaw
-
22Y. Armougom
-
5M. Caufriez
-
4C. Matsima
-
17A. Pelmard
-
25J. Gastien
-
12M. Gonalons
-
11J. Allevinah
-
10M. Cham
-
8B. Boutobba
-
23S. Nicholson
-
91J. Bela
-
7Y. Magnin
-
21F. Ogier
-
1M. Ndiaye
-
95G. Kyei
-
9K. Andric
-
15C. Konate
-
2M. Zeffane
-
6Habib Keita
Số liệu đối đầu Stade Rennais gặp Clermont
| 18/02 | Stade Rennais | 3 - 1 | Clermont |
| 21/12 | Clermont | 1 - 3 | Stade Rennais |
| 19/02 | Stade Rennais | 2 - 0 | Clermont |
| 12/01 | Clermont | 2 - 1 | Stade Rennais |
| 23/01 | Clermont | 2 - 1 | Stade Rennais |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
Nhận định, soi kèo Stade Rennais vs Clermont
Châu Á: 0.88*0 : 1*1.00
REN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CLE thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Rennais gặp Clermont
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

