TRỰC TIẾP TABORSKO VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Taborsko
FT
1 - 1
(0-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Taborsko
0%
Hòa
40%
C. Budejovice
60%
02/06 | Taborsko | 1 - 1 | C. Budejovice |
30/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Taborsko |
01/07 | C. Budejovice | 3 - 3 | Taborsko |
24/07 | C. Budejovice | 4 - 0 | Taborsko |
12/01 | C. Budejovice | 1 - 0 | Taborsko |
- PHONG ĐỘ TABORSKO
28/09 | Taborsko | 0 - 0 | MFK Vyskov |
21/09 | MFK Chrudim | 0 - 0 | Taborsko |
01/09 | Sparta Praha B | 1 - 2 | Taborsko |
25/08 | Taborsko | 0 - 1 | Opava |
18/08 | Vik.Zizkov | 3 - 1 | Taborsko |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
22/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sparta Praha |
31/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
18/08 | C. Budejovice | 0 - 3 | Vik.Plzen |
11/08 | Mlada Boleslav | 4 - 0 | C. Budejovice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của TABO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
2. | Slavia Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 1 | 19 |
3. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
4. | Vik.Plzen | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 5 | 14 |
5. | Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 |
6. | Banik Ostrava | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 14 |
7. | Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 |
8. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 12 |
9. | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | 12 |
10. | MFk Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | 11 |
11. | Mlada Boleslav | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 10 |
12. | Bohemians 1905 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 |
13. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
14. | Dukla Praha | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | 6 |
16. | C. Budejovice | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: