Số liệu thống kê, nhận định TRUNG QUỐC NỮ gặp HÀN QUỐC NỮ
VL Olympic nữ KV Châu Á, vòng 4
Trung Quốc Nữ
FT
1 - 2
(0-2)
Hàn Quốc Nữ
TS 90': 1-2; TONG TS: 3-3; HP: 1-0
- Thống kê Trung Quốc Nữ đấu với Hàn Quốc Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Trung Quốc Nữ gặp Hàn Quốc Nữ
Trung Quốc Nữ
0%
Hòa
60%
Hàn Quốc Nữ
40%
| 09/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 2 | Trung Quốc Nữ |
| 01/11 | Trung Quốc Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
| 23/07 | Trung Quốc Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
| 06/02 | Hàn Quốc Nữ | 3 - 2 | Trung Quốc Nữ |
| 13/04 | Trung Quốc Nữ | 1 - 2 | Hàn Quốc Nữ |
- PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC NỮ
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 13/07 | Đài Loan Nữ | 2 - 4 | Trung Quốc Nữ |
| 09/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 2 | Trung Quốc Nữ |
| 01/06 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 08/04 | Trung Quốc Nữ | 5 - 1 | Thái Lan Nữ |
- PHONG ĐỘ HÀN QUỐC NỮ1
| 16/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 0 | Đài Loan Nữ |
| 13/07 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
| 09/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 2 | Trung Quốc Nữ |
| 02/06 | Hàn Quốc Nữ | 1 - 1 | Colombia Nữ |
| 30/05 | Hàn Quốc Nữ | 0 - 1 | Colombia Nữ |
Nhận định, soi kèo Trung Quốc Nữ vs Hàn Quốc Nữ
Châu Á: 0.78*0 : 1/2*-0.96
CHNW đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, KORW thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: CHNW
Tài xỉu: 0.88*2*0.92
3/5 trận gần đây của CHNW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KORW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Trung Quốc Nữ gặp Hàn Quốc Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Uzbekistan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Bhutan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jordan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
| 4. | Đông Timo Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 2. | Myanmar Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
| 3. | Bangladesh Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Maldives Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Palestine Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 4. | Sri Lanka Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
| 3. | Pakistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Tajikistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | 3 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Lebanon Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 | |||||||||||
| 3. | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
| Bảng G | |||||||||||||||||||
| 1. | Ấn Độ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Kyrgyzstan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VL OLYMPIC NỮ KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN:

