TRỰC TIẾP UZBEKISTAN NỮ VS VIỆT NAM NỮ
VL Olympic nữ KV Châu Á, vòng 1
Uzbekistan Nữ
FT
1 - 2
(1-1)
Việt Nam Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Uzbekistan Nữ
40%
Hòa
0%
Việt Nam Nữ
60%
23/10 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Uzbekistan Nữ |
26/10 | Việt Nam Nữ | 0 - 1 | Uzbekistan Nữ |
03/04 | Uzbekistan Nữ | 1 - 2 | Việt Nam Nữ |
16/06 | Việt Nam Nữ | 2 - 1 | Uzbekistan Nữ |
10/06 | Uzbekistan Nữ | 2 - 1 | Việt Nam Nữ |
- PHONG ĐỘ UZBEKISTAN NỮ
26/10 | Trung Quốc Nữ | 3 - 0 | Uzbekistan Nữ |
23/10 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Uzbekistan Nữ |
04/06 | Uzbekistan Nữ | 0 - 0 | Ấn Độ Nữ |
31/05 | Uzbekistan Nữ | 3 - 0 | Ấn Độ Nữ |
28/02 | Australia Nữ | 10 - 0 | Uzbekistan Nữ |
- PHONG ĐỘ VIỆT NAM NỮ1
29/10 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
23/10 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Uzbekistan Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Uzbekistan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Bhutan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
3. | Jordan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
4. | Đông Timo Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
2. | Myanmar Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Bangladesh Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Maldives Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Palestine Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
4. | Sri Lanka Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
3. | Pakistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Tajikistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | 3 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Lebanon Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 | |||||||||||
3. | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Ấn Độ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Kyrgyzstan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VL OLYMPIC NỮ KV CHÂU Á
Thứ 7, ngày 01/04 | |||
17h00 | Thái Lan Nữ | 6 - 0 | Singapore Nữ |
Thứ 3, ngày 04/04 | |||
17h00 | Mông Cổ Nữ | 2 - 2 | Singapore Nữ |
21h00 | Kyrgyzstan Nữ | 0 - 5 | Ấn Độ Nữ |
Thứ 4, ngày 05/04 | |||
16h30 | Iran Nữ | 1 - 0 | Myanmar Nữ |
17h00 | Jordan Nữ | 3 - 1 | Đông Timo Nữ |
18h00 | Philippines Nữ | 4 - 0 | Pakistan Nữ |
18h30 | Lebanon Nữ | 1 - 5 | Đài Loan Nữ |
19h00 | Uzbekistan Nữ | 9 - 0 | Bhutan Nữ |
19h15 | Nepal Nữ | 1 - 5 | Việt Nam Nữ |
21h00 | Tajikistan Nữ | 3 - 0 | Hồng Kông Nữ |
BÌNH LUẬN: