TRỰC TIẾP VALENCIA VS ESPANYOL
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 37
Valencia
Kevin Gameiro (17')
FT
1 - 0
(1-0)
Espanyol
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jaume Costa
90+1'
-
85'
Matias Vargas
Bernardo Espinos -
85'
Nicolas Melamed
Sergi Darde -
85'
Pol Lozano
Wu Le -
81'
Bernardo Espinosa -
Francis Coquelin
80'
-
Maxi Gomez
Kevin Gameir78'
-
Gabriel Paulista
Mouctar Diakhaby (chấn thương)77'
-
Denis Cheryshev
Ferran Torre72'
-
Alessandro Florenzi
Thierry Correia (chấn thương)71'
-
70'
Victor Campuzano
Raul de Toma -
69'
Didac Vila -
66'
Raul de Tomas -
64'
Oscar Melendo
Marc Roc -
Francis Coquelin
Lee Kang-I63'
-
Mouctar Diakhaby
59'
-
39'
Sergi Darder -
Kevin Gameiro
17'
- THỐNG KÊ
9(3) | Sút bóng | 18(6) |
4 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 18 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 0 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13J. Cillessen
-
33Hugo Guillamón
-
12M. Diakhaby
-
3J. Costa
-
2T. Correia
-
6Kondogbia
-
8Carlos Soler
-
7G. Guedes
-
20Ferran Torres
-
9Gameiro
-
16Lee Kang-In
- Đội hình dự bị:
-
22M. Gómez
-
10D. Parejo
-
17F. Coquelin
-
4E. Mangala
-
18D. Wass
-
25A. Florenzi
-
11Cheryshev
-
1Domenech
-
23Sobrino
-
5G. Paulista
-
31Adrián Guerrero
-
34Vicente Esquerdo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Diego Lopez
-
20Espinosa
-
18L. Cabrera
-
17Didac Vila
-
2Pipa Avila
-
21Marc Roca
-
15David Lopez
-
23Adri Embarba
-
10Sergi Darder
-
11de Tomas
-
7Wu Lei
- Đội hình dự bị:
-
4V. Sanchez
-
25Oier
-
16J. Lopez
-
5Naldo
-
12J. Calleri
-
22M. Vargas
-
14Melendo
-
26Pol Lozano
-
3Adria Pedrosa
-
31V. Campuzano
-
33Melamed
-
38Daniel Villahermosa
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valencia
20%
Hòa
60%
Espanyol
20%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ ESPANYOL1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1*0.91
ESP đang thi đấu không tốt khi thua 8 trận vừa qua. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để VAL có một trận đấu khả quan.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của VAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ESP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: