TRỰC TIẾP VIITORUL C. VS ASTRA GIURGIU
VĐQG Romania, vòng 19
Viitorul C.
FT
0 - 1
(0-0)
Astra Giurgiu
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Viitorul C.
40%
Hòa
40%
Astra Giurgiu
20%
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
31/01 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Viitorul C. |
27/09 | Viitorul C. | 4 - 1 | Astra Giurgiu |
06/12 | Viitorul C. | 0 - 1 | Astra Giurgiu |
20/08 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ ASTRA GIURGIU1
23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.94
VCON đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, AGIU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: AGIU
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của VCON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AGIU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 7 | 13 |
2. | Rapid Bucuresti | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 11 |
3. | UTA Arad | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 11 |
4. | Farul Constanta | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 10 |
5. | Botosani | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 8 |
6. | Dinamo Bucuresti | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 8 |
7. | Unirea Slobozia | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 7 |
8. | Universitaea Cluj | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 6 |
9. | Otelul Galati | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
10. | Arges Pitesti | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | 6 |
11. | Petrolul Ploiesti | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 5 |
12. | Steaua Bucuresti | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 |
13. | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
14. | Hermannstadt | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | 3 |
15. | FC Metaloglobus | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: