TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ C1 Concacaf

FT
5-0
Cruz Azul 
Vancouver WC 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.980.910.940.94

Tỷ Lệ C1 Châu Phi

FT
2-1
Pyramids FC 
Mamelodi Sun. 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.860.740.890.91

Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG

01/06
Hoãn
Jamaica 
Nigeria 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.850.970.850.95

Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ

FT
1-0
Honduras Nữ 
Dominican Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.68-0.93-0.940.70

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-3
Cartagena 
Mirandes 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.980.910.78-0.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Huesca 
Eldense 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.990.880.82-0.95
FT
2-1
Real Oviedo 
Cadiz 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.86-0.930.80
FT
2-0
Almeria 
Tenerife 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.960.85-0.970.84
FT
0-4
Deportivo 
Elche 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
-0.960.850.80-0.93
FT
1-0
Levante 
Eibar 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.920.971.000.87
FT
2-1
Racing Santander 
Granada 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.920.970.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Cordoba 
Albacete 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
0.891.000.871.00

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-0
Andorra FC 
UD Ibiza 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.78-0.96-0.980.78
FT
0-1
Merida 
Real Sociedad B 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.79-0.970.77-0.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Italia

FT
2-3
Spezia 1
Cremonese 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.920.800.960.90

Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-2
Vizela 
AVS Futebol 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.970.920.880.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-0
Pacos Ferreira 
Belenenses 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.81-0.990.72-0.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Willem II 
Telstar 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.930.900.96

Tỷ Lệ Cúp Nga

FT
0-0
Rostov 
CSKA Moscow 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.88-0.990.82-0.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
2-0
Wisla Plock 
Miedz Legnica 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.82-0.980.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Belarus

FT
0-3
FK Slutsk 
Gomel 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
-0.930.760.78-0.96
FT
0-2
FK Smorgon 
FK Minsk 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.75-0.920.81-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Estonia

FT
2-1
Vaprus Parnu 
Kuressaare 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.821.000.860.94

Tỷ Lệ VĐQG Iceland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
KR Reykjavik 
Vestri 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 3/4
1.000.880.920.94
FT
1-1
KA Akureyri 
Stjarnan 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.85-0.970.861.00
FT
0-3
IA Akranes 
Vestmannaeyjar 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.900.980.890.97
FT
0-0
Hafnarfjordur 
Afturelding 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.950.830.950.91
FT
3-1
Breidablik 
Vikingur Rey. 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.900.980.84-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
4-1
Supernova Riga 
BFC Daugavpils 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.940.780.80-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Lithuania

FT
4-1
FK Suduva 
FK Riteriai 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.970.870.920.90
FT
2-1
FA Siauliai 1
FK Panevezys 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.930.910.900.92

Tỷ Lệ VĐQG Na Uy

FT
1-1
Fredrikstad 
Sarpsborg 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.88-0.99-0.960.84
FT
4-2
Brann 
Kristiansund 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.990.900.83-0.95
FT
3-2
Bryne 
Sandefjord 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.85-0.960.82-0.94
FT
0-4
Haugesund 
Bodo Glimt 
Hiệp 1
2 : 03 1/2
0.990.900.881.00
FT
1-1
Rosenborg 
KFUM Oslo 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.920.800.910.97
FT
0-1
Molde 
Viking 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
-0.930.820.930.95

Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy

FT
1-1
IL Sandviken 
FK Arendal 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.860.840.840.86
FT
3-4
Alta 
Asker 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
0.890.810.830.87
FT
3-3
Brattvag IL 
Flekkeroy IL 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.940.760.780.92
FT
0-2
Strindheim IL 
Grorud IL 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.920.780.950.75

Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan

FT
0-2
Gnistan 
Ilves Tampere 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.920.970.871.00
FT
0-1
Jaro 1
Inter Turku 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
1.000.89-0.930.80

Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan

FT
1-1
JIPPO 
PK-35 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.940.830.980.88
FT
0-0
SalPa Salo 1
SJK Akatemia 
Hiệp 1
0 : 03
-0.900.790.920.94
FT
0-5
KaPa 
HJK Klubi 04 
Hiệp 1
1 1/4 : 04 1/2
0.990.900.960.90

Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan

FT
2-0
RoPS Rovaniemi 
EPS Espoo 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.78-0.900.960.90
FT
1-4
KPV Kokkola 
MP Mikkeli 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.910.97-0.990.85
FT
6-1
OLS Oulu 
Atlantis 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.85-0.971.000.86
FT
2-2
Tampere Utd 
PK Keski Uusimaa 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.85-0.970.870.99

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
1-0
FC Metaloglobus 
Politehnica Iasi 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.930.75-0.960.76

Tỷ Lệ VĐQG Serbia

FT
1-0
FK Napredak 
Novi Sad 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.920.901.000.80

Tỷ Lệ VĐQG Slovenia

FT
1-4
Triglav 
Domzale 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.920.780.770.93

Tỷ Lệ VĐQG Séc

FT
1-0
MFK Chrudim 
Pardubice 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.930.910.890.93
FT
1-1
Dukla Praha 
MFK Vyskov 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.910.930.80-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-4
Bodrumspor SK 
Besiktas 
Hiệp 1
3/4 : 03
1.000.890.84-0.97
FT
2-1
Samsunspor 
Kayserispor 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.910.980.83-0.96

Tỷ Lệ Cúp Thụy Sỹ

FT
1-4
Biel-Bienne 
Basel 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/2
0.84-0.950.940.93

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển

FT
3-0
Malmo 
Hacken 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.950.940.920.95
FT
1-3
Brommapojkarna 
Goteborg 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.990.900.960.91
FT
1-0
Halmstads 
Djurgardens 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.910.980.86-0.99
FT
2-0
Mjallby AIF 
Varnamo 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.910.980.980.89
FT
3-1
Sirius 
AIK Solna 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.970.860.910.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển

FT
0-0
Helsingborg 
Ostersunds 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.910.960.90
FT
0-0
GIF Sundsvall 
Falkenbergs 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.900.990.81-0.95
FT
1-2
Oddevold 
Landskrona 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
1.000.890.930.93

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
0-2
Husqvarna FF 1
Oskarshamns AIK 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.770.930.780.92
FT
1-0
Rosengard 
Torslanda 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.940.760.850.85
FT
0-3
IFK Skovde 
Jonkopings 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.750.950.770.93
FT
1-2
Angelholms 
Lunds BK 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.930.770.870.83
FT
1-1
Karlbergs BK 
Team Thoren 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.950.750.850.85
FT
2-2
Eskilsminne IF 
Trollhattan 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.770.930.65-0.95
FT
3-2
Hammarby Talang 
Vasalunds 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.800.900.910.79
FT
1-1
BK Olympic Malmo 
Ljungskile SK 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.790.910.790.91
FT
3-1
Hassleholms IF 
Skovde 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.920.780.840.86
FT
0-2
Ariana FC 
Norrby 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.840.860.850.85
FT
0-3
Assyriska 
Enkopings 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.810.890.69-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Áo

FT
3-0
Rapid Wien 
Lask 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.990.900.980.88

Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch

FT
1-3
Randers 
Silkeborg IF 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.880.770.950.92

Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-3
Naestved BK 
Skive IK 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.830.650.860.94

Tỷ Lệ Aus Brisbane

01/06
Hoãn
Grange Thistle 
North Lakes United 
Hiệp 1
0 : 3/44 1/2
0.880.820.850.85
FT
1-3
Souths Utd 
Taringa Rovers 
Hiệp 1
0 : 3/44 1/4
0.900.800.900.80
FT
1-4
Mitchelton 2
Moreton City Exce. 2 
Hiệp 1
3/4 : 04 1/2
0.850.850.900.80

Tỷ Lệ Aus New South Wales

FT
3-1
Rockdale Ilinden FC 
St George Saints 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.970.920.85-0.99
FT
2-1
Marconi Stallions 
Mt Druitt Rangers 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.950.940.83-0.97
FT
3-2
Sydney United 58 FC 
Sydney FC U21 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.990.900.960.90

Tỷ Lệ Aus Queensland

FT
4-3
Moreton City Exce. 
Brisbane City 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.920.920.840.98
01/06
Hoãn
St George Willawong 
Eastern Suburbs 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.930.830.980.78
01/06
Hoãn
Olympic FC QLD 
SC Wanderers 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.880.880.910.85

Tỷ Lệ Aus Victoria

FT
4-2
South Melbourne 
Melb. Victory U21 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.900.990.920.95

Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản

FT
4-2
Cerezo Osaka 
Shimizu S-Pulse 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.83-0.940.881.00
FT
1-1
Shonan Bellmare 
Okayama 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.930.81
FT
2-1
Urawa Red 
Yokohama FC 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.980.870.890.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
5-1
Iwaki FC 
Roas. Kumamoto 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.910.980.940.92

Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-0
Vanraure Hachinohe 
Matsumoto Yama. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.970.850.920.94
FT
3-3
Fukushima Utd 
Sagamihara 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.82-0.941.000.86
FT
1-2
Zweigen Kan. 
Ryukyu 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.970.89
FT
1-1
FC Gifu 
Kochi United SC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.960.90

Tỷ Lệ Japan Football League

FT
3-0
Verspah Oita 
Yokogawa M. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.78-0.960.860.94
FT
0-0
Maruyasu Okazaki 
Suzuka Point Getters 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.850.970.920.88
FT
0-0
Veertien Mie 
Urayasu SC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.920.730.900.90
FT
0-1
TIAMO Hirakata 
Rayluck Shiga 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.910.910.71-0.92
FT
1-0
Minebea Mitsumi FC 
Asuka FC 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.950.770.77-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc

FT
2-1
Pohang Steelers 
Gangwon 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.930.820.920.95
FT
1-1
Daegu 
Gwangju 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.85-0.960.960.91
FT
1-1
Gimcheon Sangmu 
Suwon FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.910.980.80-0.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc

FT
2-0
Chungnam Asan 
GimPo Citizen 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.861.000.910.93
FT
4-1
Suwon Bluewings 
Bucheon 1995 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.980.840.950.89
FT
3-3
Cheonan City 
Incheon Utd 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.960.900.850.99

Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc

FT
3-2
Mokpo City 
Daejeon Korail 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.78-0.930.850.99
FT
1-1
Pocheon Citizen 
Jeonbuk H.Motor B 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.980.880.940.90
FT
5-1
Gimhae City 
Busan Transp. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.960.980.86

Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-1
Yanbian Longding 
Suzhou Dongwu 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.80-0.981.000.80
FT
3-2
Shaanxi Union 
Shenzhen Juniors 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.910.910.990.81
FT
3-0
Shanghai Jiading 
Dalian Kun City 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.80-0.980.960.84
FT
1-1
Nantong Zhiyun 
Jiangxi Dingnan 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.920.90-0.930.73

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

FT
0-1
CA Huracan 
CA Platense 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
1.000.89-0.930.80

Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina

FT
0-1
Chacarita Jrs 
Gimnasia Jujuy 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.930.79-0.980.82
FT
3-3
San Telmo 
Agropecuario AAC 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.78-0.970.81
FT
3-1
Deportivo Madryn 
Colegiales 
Hiệp 1
0 : 11 3/4
-0.920.770.78-0.94
FT
1-2
Talleres (RdE) 
Almirante Brown 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.861.00-0.970.81
FT
0-2
Def.Belgrano 
Gim.Mendoza 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.830.690.960.88
FT
0-1
Deportivo Maipu 
Atletico Atlanta 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.84-0.980.860.98
FT
0-2
Alvarado MDP 
Arsenal Sarandi 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.870.990.880.96
FT
3-0
Patronato Parana 
Ferro Carril Oeste 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.860.72-0.920.75

Tỷ Lệ Cúp Argentina

FT
1-1
Estudiantes LP 1
Aldosivi 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.821.000.77-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Brazil

FT
1-0
Mirassol/SP 
SC Recife/PE 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.881.001.000.87
FT
0-2
Juventude/RS 
Gremio/RS 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.79-0.92-0.950.82
FT
0-1
Santos/SP 1
Botafogo/RJ 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.930.800.84-0.97
FT
0-1
Ceara/CE 
Atl. Mineiro/MG 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.910.970.84-0.97
FT
0-0
Corinthians/SP 
Vitoria/BA 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.990.87-0.950.82
FT
5-0
Flamengo/RJ 
Fortaleza/CE 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
-0.970.850.880.99
FT
2-1
Cruzeiro/MG 
Palmeiras/SP 
Hiệp 1
0 : 02
-0.980.860.890.98
FT
0-2
Internacional/RS 
Fluminense/RJ 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.84-0.960.920.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
2-2
Operario/PR 1
Athletico/PR 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.960.840.990.87
FT
2-0
CRB/AL 
Remo/PA 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.920.790.910.95
FT
1-0
Volta Redonda/RJ 
America/MG 
Hiệp 1
0 : 02
0.960.920.880.98

Tỷ Lệ VĐQG Bolivia

FT
1-0
Gua. Villarroel SJ 
Nacional Potosi 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.75-0.920.821.00

Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê

FT
1-1
Palestino 
Univ. Catolica(CHL) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.920.801.000.86
FT
0-1
U. La Calera 
Colo Colo 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.990.900.77-0.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê

FT
1-1
Deportes Santa Cruz 
U. San Felipe 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.821.000.940.86
FT
0-0
Dep.Concepcion 
San. Wanderers 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.76-0.940.79-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
0-1
Santa Fe 
Millonarios 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.79-0.900.880.98
FT
0-0
Atl. Nacional 
Once Caldas 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.970.890.990.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
0-1
Real Cundinamarca 
Patriotas 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.910.910.79-0.99
FT
3-0
Atletico Huila 
Cucuta 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.960.860.78-0.98

Tỷ Lệ Cúp Colombia

FT
3-2
Atletico 
Real Santander 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.77-0.950.920.88

Tỷ Lệ VĐQG Ecuador

FT
2-3
Mushuc Runa 1
Nacional Quito 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.83-0.95-0.990.85
FT
3-1
Dep.Cuenca 
Univ Catolica Quito 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.880.870.99
FT
2-0
SD Aucas 
Barcelona SC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.970.910.940.92

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
0-0
Olimpia Asuncion 1
Deportivo Recoleta 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.85-0.990.880.96
FT
2-1
Sportivo Trinidense 
Guarani CA 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.89-0.940.78
FT
0-1
2 de Mayo 
Libertad 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.84-0.980.870.97

Tỷ Lệ VĐQG Peru

FT
1-2
CD Los Chankas 
Alianza Atletico 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.950.83-0.940.80

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
1-2
CA Torque 
Nacional(URU) 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.920.900.880.92
FT
1-1
Cerro Largo 
CA Penarol 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.920.90-0.990.79
FT
1-2
Cerro Montevideo 1
Wanderers 
Hiệp 1
0 : 02
-0.830.64-0.960.76

Tỷ Lệ VĐQG Venezuela

FT
1-3
Puerto Cabello 
Carabobo 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.820.880.880.82

Tỷ Lệ VĐQG Mỹ

FT
2-3
Seattle Sounders 
Minnesota Utd 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.901.000.88

Tỷ Lệ VĐQG Canada

FT
0-0
Valour FC 
Pacific FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.65-0.890.940.76
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo