LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 09/06/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League

FT
1-1
Gibraltar 
Bulgaria 
1 1/2 : 02 1/2
0.891.00-0.980.86
FT
3-2
Kosovo 
Bắc Ireland 
0 : 1/22
-0.950.830.930.94
FT
3-0
Hy Lạp 
Síp 
0 : 1 3/42 3/4
0.980.901.000.87
FT
0-3
North Macedonia 
Georgia 
0 : 1/42 1/4
0.980.90-0.980.85
FT
1-2
Malta 
Estonia 
0 : 01 3/4
0.73-0.850.950.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Na Uy 
Slovenia 1 
0 : 1 1/42 1/2
0.881.000.950.92
FT
2-0
B.D.Nha 
Séc 
0 : 1 3/43
-0.940.840.970.91
FT
0-1
Thụy Sỹ 
T.B.Nha 
1/2 : 02 1/2
0.78-0.900.940.94
FT
0-1
Thụy Điển 
Serbia 
0 : 02 1/4
-0.930.810.970.90

Lịch thi đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-1
Thụy Điển U21 1
Italia U21 
1/4 : 03
0.78-0.960.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Slovenia U21 
Andorra U21 
0 : 2 1/43 1/4
0.850.970.920.88
FT
3-3
Ukraina U21 
Pháp U21 
1/2 : 02 3/4
0.910.930.850.95

Lịch bóng đá U23 Châu Á

FT
2-0
Arập Xêut U23 
UAE U23 
0 : 1/42 1/4
0.840.980.950.85
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
FT
3-0
Nhật Bản U23 1
Tajikistan U23 
0 : 3 3/44
-0.970.810.900.90
Trực tiếp: VTV6, FPT Play

Lịch thi đấu bóng đá CONCACAF Nations League

FT
0-1
Dominica 
St.Lucia 
0 : 02 1/4
1.000.820.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Aruba 
St.Kitts and Nevis 
1/2 : 02 1/4
0.66-0.860.77-0.97
FT
0-1
Barbados 
Guadeloupe 
1 3/4 : 02 3/4
-0.940.760.80-0.98
FT
1-1
Belize 
French Guiana 
1 1/4 : 02 3/4
-0.900.730.910.89
FT
0-3
Cayman Islands 
Puerto Rico 
1 1/4 : 02 1/2
-0.920.730.78-0.98
FT
0-2
Antigua & Bar 
Cuba 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Panama 
Martinique 
0 : 23
0.910.910.77-0.97
FT
4-0
Canada 
Curacao 
0 : 1 3/43
0.81-0.990.810.99

Lịch thi đấu Vòng loại African Cup 2025

FT
0-1
Burundi 
Cameroon 
1 1/4 : 02 1/4
0.82-0.94-0.970.83
FT
1-3
South Sudan 
Mali 
1 1/2 : 02 1/2
0.930.97-0.960.84
FT
2-0
Ethiopia 
Ai Cập 
1 : 02
0.950.95-0.910.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Guinea 
Malawi 
0 : 12
0.87-0.990.910.95
FT
2-1
Nigeria 
Sierra Leone 
0 : 1 3/42 1/2
0.980.900.870.99
FT
5-1
Guinea Bissau 
Sao Tome & Principe 
  
    
FT
0-0
Lesotho 
B.B.Ngà 
1 3/4 : 02 1/2
-0.990.870.980.88
FT
2-1
Ma Rốc 
Nam Phi 
0 : 1 1/42 1/4
0.81-0.920.970.89

Lịch bóng đá Giao Hữu ĐTQG

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Arập Xêut 
Venezuela 
0 : 02
-0.930.820.890.99
FT
0-0
Oman 
New Zealand 
0 : 02
0.880.940.910.91
FT
0-1
San Marino 
Iceland 
2 3/4 : 03 1/4
0.900.920.920.88

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu BD Nữ

FT
0-0
Uganda Nữ 
Ethiopia Nữ 
  
    
FT
1-2
Tanzania Nữ 
Burundi Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Giao Hữu U17

FT
0-3
Na Uy U17 
Mỹ U17 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U18

FT
3-0
Slovenia U18 
North Macedonia U18 
  
    
FT
1-0
Thụy Điển U18 
Hungary U18 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U19

FT
7-1
Latvia U19 
Estonia U19 
0 : 1 3/43 1/4
0.960.82-0.990.75
FT
1-1
Pháp U19 
Israel U19 
  
    

Lịch thi đấu Toulon Tournament

FT
0-0
Venezuela U23 
Colombia U19 
0 : 02 1/4
0.950.93-0.990.85
FT
4-1
Pháp U20 
Mexico U21 
0 : 12 1/2
0.80-0.980.801.00

Lịch bóng đá Hạng 2 Iceland

FT
2-1
Knat. Vesturbaejar 
Afturelding 
0 : 03 1/4
-0.970.830.870.97
FT
2-2
UMF Grindavik 
Fjolnir 
0 : 03
-0.880.730.910.93
FT
2-2
UMF Selfoss 1
Fylkir 
1/2 : 03 1/4
-0.950.810.990.85

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Phần Lan

FT
0-0
MuSa Pori 
Espoo 
0 : 13
0.920.960.900.96
FT
2-2
PPJ 
KuPS Akatemia 
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.990.87-0.99
FT
2-0
Jyvaskyla JK 
FC Komeetat 
0 : 2 1/23 1/2
-0.880.750.900.96

Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
0-1
Lindome GIF 
Qviding 
0 : 1/23 1/4
0.970.87-0.980.80

Lịch bóng đá Nữ Hàn Quốc

FT
2-1
Red Angels Nữ 
Hwacheon KSPO Nữ 
0 : 13
0.950.750.71-0.99
FT
1-2
Seoul WFC Nữ 
Suwon Nữ 
1/2 : 02 3/4
-0.900.610.71-0.99
FT
1-1
Mung. Sangmu Nữ 
Sejong Sportstoto Nữ 
0 : 1/42 1/2
-0.910.600.870.85
FT
3-1
Gyeongju Nữ 
Changnyeong Nữ 
0 : 1 3/43 1/4
0.68-0.980.780.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
1-1
Cangzhou Mighty Lions 
Meizhou Hakka 
1/4 : 02 1/4
0.83-0.97-0.960.80
FT
1-2
Tianjin Tigers 
Shenzhen FC 
1/4 : 02
-0.940.800.910.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-1
Qingdao Hainiu 
Shaanxi Changan 
  
    
FT
3-1
Zibo Cuju 
Qingdao West Coast 1 
1 : 02
0.900.800.950.75
FT
1-0
Shanghai Jiading 
Liaoning Tieren 
1 1/4 : 02 1/4
0.750.950.900.80

Lịch bóng đá VĐQG Argentina

FT
0-0
Newells Old Boys 1
San Lorenzo 
0 : 1/22 1/4
0.990.90-0.960.82

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT
4-0
Palmeiras/SP 
Botafogo/RJ 
0 : 1 1/42 3/4
0.990.900.950.93
FT
1-1
Coritiba/PR 
Sao Paulo/SP 
1/4 : 02 1/4
0.85-0.95-0.950.83
FT
1-1
Fortaleza/CE 
Goias/GO 
0 : 12 1/2
0.910.98-0.960.84

Lịch thi đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
0-1
San. Wanderers 
U. San Felipe 
0 : 1/42 1/4
0.950.871.000.80

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
1-0
La Equidad 
Deportes Tolima 
0 : 1/42
-0.930.81-0.970.83
FT
2-1
Inde.Medellin 
Envigado 
0 : 12
-0.980.860.76-0.91

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Venezuela

FT
1-2
Dep.Lara 
Metropolitano 
0 : 1/42 1/4
-0.990.710.850.85
FT
2-0
Dep.Tachira 
Aragua 
0 : 12 1/2
0.900.80-0.930.63
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo