LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 16/06/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Vòng loại Euro 2024

FT
2-0
Phần Lan 
Slovenia 
0 : 02
0.78-0.890.86-0.98
FT
0-3
San Marino 
Kazakhstan 
2 : 03
-0.980.800.960.84
FT
0-3
Gibraltar 
Pháp 
5 : 05 1/2
0.900.920.920.88
FT
0-0
Kosovo 
Romania 
0 : 1/42 1/4
-0.950.850.980.90
FT
1-2
Andorra 
Thụy Sỹ 
2 1/2 : 03 1/4
0.940.880.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Belarus 
Israel 
1/2 : 02 1/2
-0.950.85-0.930.81
FT
1-0
Đan Mạch 
Bắc Ireland 
0 : 1 1/22 1/2
0.910.980.85-0.97
FT
2-1
Hy Lạp 
Ireland 
0 : 1/21 3/4
-0.930.820.920.96
FT
2-3
Latvia 1
T.N.Kỳ 
1 1/2 : 02 3/4
0.910.980.87-0.99
FT
2-3
North Macedonia 1
Ukraina 
1/4 : 02 1/4
-0.940.84-0.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Malta 
Anh 
3 1/2 : 04
0.860.960.820.98
FT
2-4
Wales 1
Armenia 
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.86-0.930.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
4-0
Trung Quốc 
Myanmar 
0 : 34
0.850.970.830.97
FT
0-1
Hàn Quốc 
Peru 
0 : 1/22
-0.950.850.881.00
FT
2-2
Đài Loan 
Thái Lan 
1 3/4 : 02 3/4
0.850.970.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Singapore 
Papua New Guinea 
0 : 1/22 3/4
0.930.890.970.83
FT
4-1
Thụy Điển 
New Zealand 
0 : 1 1/42 1/4
0.960.930.84-0.96
FT
3-2
Serbia 
Jordan 
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.820.881.00
FT
1-0
Ba Lan 
Đức 
3/4 : 03
0.940.95-0.970.85
FT
1-0
Colombia 
Iraq 
0 : 1 1/22 1/2
0.900.990.900.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Chile 
Dominican 
0 : 3 1/44
0.990.830.920.88

Lịch Thi Đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-2
Lithuania U21 1
Đan Mạch U21 
2 1/2 : 03 1/2
0.880.940.860.94
FT
2-2
Đảo Faroe U21 
Andorra U21 
0 : 12 1/2
0.850.970.850.95

Lịch Thi Đấu CAFA Nations Cup

FT
1-5
Kyrgyzstan 
Iran 
2 3/4 : 03 1/2
-0.900.640.750.99

Lịch Thi Đấu U17 Châu Á

FT
0-2
Australia U17 
Arập Xêut U17 
0 : 3/43 3/4
0.950.750.900.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-1
Hàn Quốc U17 
Qatar U17 
0 : 1 3/43 1/2
0.900.800.850.85
FT
6-1
Iran U17 
Afghanistan U17 
  
    
FT
1-1
Tajikistan U17 
Trung Quốc U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Tây Á U23

FT
1-2
Lebanon U23 
Yemen U23 
  
    
FT
1-1
Palestine U23 
Iran U23 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Iraq U23 
UAE U23 
0 : 1/22 1/4
0.960.860.920.88

Lịch Thi Đấu Vòng Loại Concacaf Gold Cup

FT
0-5
Antigua & Bar 
Guadeloupe 
  
    
FT
3-1
Martinique 
St.Lucia 
0 : 1 1/22 3/4
0.970.850.920.88
FT
1-1
Curacao 
St.Kitts and Nevis 
0 : 1 1/23
0.960.92-0.970.83

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

17/06
Hoãn
Larne 
Derry City 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT
2-2
Romania U17 
Áo U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

FT
1-1
Romania U18 
North Macedonia U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

FT
0-0
Albania U19 
Kosovo U19 
  
    
FT
6-2
Estonia U19 1
Latvia U19 1 
  
    
FT
2-1
Azerbaijan U19 
Georgia U19 
  
    
FT
3-2
Phần Lan U19 
Lithuania U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT
1-4
Monza U20 1
JUFA U18 
  
    
FT
0-2
Cremonese U20 1
Atalanta U20 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

FT
3-1
Áo U21 
Iceland U21 
0 : 13
-0.940.840.880.98
FT
3-1
Đức U21 
Thụy Sỹ U21 
0 : 12 3/4
1.000.890.861.00
FT
2-2
Ukraina U21 
Ireland U21 
0 : 1/42 1/4
0.80-0.91-0.980.84
FT
1-0
Pháp U21 
Mexico U21 
0 : 1/22 1/2
0.75-0.930.850.95

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

FT
1-3
Trung Quốc U23 
Uzbekistan U23 
  
    
FT
1-2
Australia U23 1
Panama U23 
0 : 1/42 1/2
0.940.880.801.00
FT
2-2
Pháp U18 
Mexico U23 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
2-1
Thor Akureyri 
UMF Selfoss 
0 : 1/43 1/4
0.890.951.000.82
FT
6-3
IA Akranes 
Throttur Rey. 
0 : 13 1/4
0.950.890.830.99
FT
7-2
Afturelding 
UMF Njardvik 
0 : 3/43 1/4
0.900.940.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
3-1
Sollentuna FK 
IFK Stocksund 
0 : 1/23 1/4
0.840.98-0.960.76
FT
1-0
Umea 
Pitea IF 
0 : 1/43
-0.960.790.830.97

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
0-3
Ipswich Knights 
Taringa Rovers 
0 : 03 3/4
0.70-0.940.74-0.98

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

FT
3-1
Rochedale Rovers 
Redlands Utd 
0 : 03 1/2
0.80-0.960.870.95
FT
0-0
Olympic FC QLD 
SC Wanderers 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
3-1
FK Beograd (AUS) 
West Adelaide 
0 : 3/43
1.000.840.80-0.98

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
0-1
Melb. Knights 
Port Melbourne 
0 : 1/43 1/2
0.86-0.96-0.940.81
FT
5-2
Green Gully SC 
Altona Magic SC 
0 : 13 3/4
0.900.990.940.93
FT
2-0
Oakleigh Cannons 1
St Albans Saints 
0 : 2 1/24
0.89-0.990.871.00

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
0-1
Busan Transp. 
Gangneung City 
0 : 1/42 1/4
0.980.88-0.930.77

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

FT
2-1
Mung. Sangmu Nữ 
Seoul WFC Nữ 
1/4 : 02 1/2
1.000.820.850.95
FT
0-0
Hwacheon KSPO Nữ 
Red Angels Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.850.970.820.98
FT
2-1
Suwon Nữ 
Sejong Sportstoto Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.800.860.94
FT
3-0
Gyeongju Nữ 
Changnyeong Nữ 
0 : 1 3/43
0.75-0.930.75-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-0
Estudiantes Rio Cuarto 
Temperley 
0 : 1/42
0.980.88-0.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
3-4
Independiente JT 3
Nacional Quito 
0 : 3/43
0.870.99-0.950.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-0
Danubio 
CA Torque 
0 : 1/22 1/4
-0.990.810.870.93
FT
1-3
Cerro Largo 
Liverpool P. (URU) 
0 : 02 1/2
0.920.900.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT
2-0
Valour FC 
Forge FC 
1/4 : 02 1/4
0.850.850.770.93
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo