TRỰC TIẾP ARGES PITESTI VS VIITORUL C.
VĐQG Romania, vòng 23
Arges Pitesti
FT
1 - 0
(0-0)
Viitorul C.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arges Pitesti
33%
Hòa
33%
Viitorul C.
33%
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
13/02 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Viitorul C. |
25/10 | Viitorul C. | 2 - 2 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
04/06 | Arges Pitesti | 4 - 2 | Dinamo Bucuresti |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 6 - 1 | Arges Pitesti |
20/05 | Arges Pitesti | 3 - 0 | Petrolul Ploiesti |
14/05 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Arges Pitesti |
08/05 | Arges Pitesti | 2 - 2 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.1
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.79*1/2 : 0*-0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 6 | 22 |
2. | Petrolul Ploiesti | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 8 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 11 | 4 | 5 | 2 | 20 | 14 | 17 |
4. | Otelul Galati | 9 | 4 | 5 | 0 | 10 | 4 | 17 |
5. | Universitatea Craiova | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 10 | 16 |
6. | CFR Cluj | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 15 |
7. | Politehnica Iasi | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | 14 |
8. | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 |
9. | Rapid Bucuresti | 10 | 2 | 6 | 2 | 12 | 13 | 12 |
10. | Farul Constanta | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | 12 |
11. | UTA Arad | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | 12 |
12. | Sepsi OSK | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 14 | 11 |
13. | Unirea Slobozia | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
14. | Steaua Bucuresti | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
15. | Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | 8 |
16. | Gloria Buzau | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: