TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS FK CSIKSZEREDA
VĐQG Romania, vòng Playoff 14
Dinamo Bucuresti
FT
2 - 0
(0-0)
FK Csikszereda
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
25%
Hòa
75%
FK Csikszereda
0%
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
28/05 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | FK Csikszereda |
02/11 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
28/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
- PHONG ĐỘ FK CSIKSZEREDA1
17/08 | FK Csikszereda | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
02/08 | Arges Pitesti | 3 - 1 | FK Csikszereda |
26/07 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MICI khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MICI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MICI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 8 | 16 |
2. | Rapid Bucuresti | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 |
3. | UTA Arad | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 7 | 12 |
4. | Unirea Slobozia | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 |
5. | Farul Constanta | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 |
6. | Botosani | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 7 | 9 |
7. | Universitaea Cluj | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 |
8. | Dinamo Bucuresti | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 9 |
9. | Arges Pitesti | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 |
10. | Petrolul Ploiesti | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 | 6 |
11. | Otelul Galati | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 |
12. | CFR Cluj | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | 5 |
13. | Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 |
14. | Hermannstadt | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | 4 |
15. | FC Metaloglobus | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 15 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: