Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp FK CSIKSZEREDA
VĐQG Romania, vòng Playoff 14
Dinamo Bucuresti
FT
2 - 0
(0-0)
FK Csikszereda
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với FK Csikszereda
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp FK Csikszereda
Dinamo Bucuresti
25%
Hòa
75%
FK Csikszereda
0%
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
28/05 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | FK Csikszereda |
02/11 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
- PHONG ĐỘ FK CSIKSZEREDA1
04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
22/09 | FK Csikszereda | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
15/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FK Csikszereda |
01/09 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Otelul Galati |
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs FK Csikszereda
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MICI khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MICI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MICI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp FK Csikszereda
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
2. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
3. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
4. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: