Số liệu thống kê, nhận định EVERTON gặp BRIGHTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 11
Vitalii Mykolenko (07')
FT
(O.g 84') Ashley Young
(14') (Hủy bởi VAR) Lewis Dunk
- Diễn biến trận đấu Everton vs Brighton trực tiếp
-
90'
Igor Julio
Simon Adingr
-
Nathan Patterson

Ashley Youn
90'
-
Beto

Dominic Calvert-Lewi
90'
-
84'
Ashley Young
-
James Tarkowski
81'
-
79'
Facundo Buonanotte
James Milne
-
Jarrad Branthwaite
77'
-
68'
Mahmoud Dahoud
Billy Gilmou
-
68'
Ansu Fati
Evan Ferguso
-
Abdoulaye Doucoure
54'
-
45'
Joao Pedro
Adam Lallan
-
Idrissa Gueye
43'
-
23'
Lewis Dunk
-
20'
Billy Gilmour
-
14'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Lewis Dunk
-
Vitalii Mykolenko
07'
- Thống kê Everton đấu với Brighton
| 10(4) | Sút bóng | 7(2) |
| 3 | Phạt góc | 3 |
| 15 | Phạm lỗi | 5 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 3 |
| 20% | Cầm bóng | 80% |
Đội hình Everton
-
1J. Pickford
-
18A. Young
-
6J. Tarkowski
-
32J. Branthwaite
-
19V. Mykolenko
-
11J. Harrison
-
37J. Garner
-
27I. Gueye
-
7D. McNeil
-
16A. Doucoure
-
9Calvert-Lewin
-
22B. Godfrey
-
28Y. Chermiti
-
14Beto
-
31A. Lonergan
-
5M. Keane
-
61L. Dobbin
-
2N. Patterson
-
10A. Danjuma
-
12Joao Virginia
Đội hình Brighton
-
1B. Verbruggen
-
34J. Veltman
-
29J. van Hecke
-
5L. Dunk
-
6J. Milner
-
14A. Lallana
-
11B. Gilmour
-
13P. Grob
-
22K. Mitoma
-
28E. Ferguson
-
24S. Adingra
-
4A. Webster
-
9Joao Pedro
-
20C. Baleba
-
2T. Lamptey
-
3Igor
-
8M. Dahoud
-
40F. Buonanotte
-
23J. Steele
-
31Ansu Fati
Số liệu đối đầu Everton gặp Brighton
Nhận định, soi kèo Everton vs Brighton
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.91
EVE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BRIG thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: EVE
Tài xỉu: 0.91*3*0.95
3/5 trận gần đây của EVE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRIG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Everton gặp Brighton
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 08/11 | |||
| 19h30 | Tottenham | vs | Man Utd |
| 22h00 | Everton | vs | Fulham |
| 22h00 | West Ham Utd | vs | Burnley |
| C.Nhật, ngày 09/11 | |||
| 00h30 | Sunderland | vs | Arsenal |
| 03h00 | Chelsea | vs | Wolves |
| 21h00 | Brentford | vs | Newcastle |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Leeds Utd |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Brighton |
| 23h30 | Man City | vs | Liverpool |

